Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Luyện nghe tiếng Nhật

Luyện nghe tiếng Nhật cơ bản bài 32

Chào các bạn. Trong loạt bài viết này, Tự học online sẽ giới thiệu cho các bạn các bài Luyện nghe tiếng Nhật cơ bản. Mời các bạn cùng bắt đầu với bạn Luyện nghe tiếng Nhật cơ bản bài 32.

Luyện nghe tiếng Nhật cơ bản bài 32

Bài 32: Tại sao bạn lại đến Nhật Bản?

1. 例のように適当な会話を選んでください。
Hãy chọn đoạn hội thoại đúng theo ví dụ.

luyen nghe tieng nhat co ban 32.1

Script và đáp án

 ⒜ このケーキ、どうして食べないんですか。__ もう少し食べたいんです。
kono keiki, dou shite tabenain desu ka. _ _ mou sukoshi tabetain desu.
Sao cậu không ăn cái bánh này? Tôi vẫn muốn ăn nữa.

⒝ このケーキ、どうして食べないんですか。__ もうおなかがいっぱいなんです。
kono keiki, dou shite tabenain desu ka. mou onaka ga ippai nan desu.
Sao cậu không ăn cái bánh này? Tôi no mất rồi.

① ⒜ どうしたんですか。声が変ですよ。__ けさからのどが痛いんです。
dou shitan desu ka. koe ga hen desu yo. kesa kara nodo ga itain desu.
Sao thế? Nghe tiếng cậu lạ vậy. Tôi bị đau họng từ sáng rồi.

⒝ どうしたんですか。声が変ですよ。__ これから歌を歌うんです。
dou shitan desu ka. koe ga hen desu yo. korekara uta o utaun desu.
Sao thế? Nghe tiếng cậu lạ vậy. Sau đây tôi sẽ hát.

② ⒜ 入学試験は、もうすぐあるんですか。__ ええ、2月4日なんです。
nyuugaku shiken wa, mousugu arun desu ka. ee, ni gatsu yokka nan desu.
Sắp tới bài kiểm tra đầu vào rồi à? Ừ, vào ngày 4 tháng 2.

⒝ 入学試験は、もうすぐあるんですか。__ ええ、大学にあるんです。
nyuugaku shiken wa, mousugu arun desu ka. ee, daigaku ni arun desu.
Sắp tới bài kiểm tra đầu vào rồi à? Ừ, ở đại học.

③ ⒜ ゆうべ、どこに泊まったんですか。__ 銀座で写真をとったんです。
yuube, doko ni tomattan desu ka. Ginza de shashin o tottan desu.
Tối qua bạn ở đâu thế? Tôi chụp hình ở Ginza.

⒝ ゆうべ、どこに泊まったんですか。__ 友達のうちに泊まったんです。
yuube, doko ni tomattan desu ka. tomodachi no uchini tomattan desu.
Tối qua bạn ở đâu thế? Tôi ở nhà một người bạn.

④ ⒜ 電話で何を注文したんですか。__ リーさんにかけたんです。
denwa de nani o chuumonshitan desu ka. Ri-san ni kaketan desu.
Bạn đã đặt món gì trên điện thoại vậy? Tôi đã gọi anh Lee.

⒝ 電話で何を注文したんですか。__ ラーメンを頼んだんです。
denwa de nani o chuumonshitan desu ka. ra-men o tanondan desu.
Bạn đã đặt món gì trên điện thoại vậy? Tôi đã đặt ramen.

⑤ ⒜ きのうのコンサート、行かなかったんですか。__ ええ、仕事があったんです。
kinou no konsaato, ikanakattan desu ka. ee, shigoto ga attan desu.
Bạn không đến buổi hòa nhạc hôm qua à? Ừ, tôi có việc.

⒝ きのうのコンサート、行かなかったんですか。__ ええ、先生に相談したんです。
kinou no konsaato, ikanakattan desu ka. ee, sensei ni soudanshitan desu.
Bạn không đến buổi hòa nhạc hôm qua à? Ừ, tôi đã trao đổi với giáo viên.

⑥ ⒜ いいセーターですね。だれにもらったんですか。__ わたしが着たんです。
ii seetaa desu ne. dare ni morattan desu ka. watashi ga kitan desu.
Cái áo len đẹp nhỉ? Ai tặng bạn vậy? Tôi đã mặc nó.

⒝ いいセーターですね。だれにもらったんですか。__ わたしが作ったんです。
ii seetaa desu ne. dare ni morattan desu ka. watashi ga tsukuttan desu.
Cái áo len đẹp nhỉ? Ai tặng bạn vậy? Tôi đã tự làm nó đấy.

⑦ ⒜ これから映画を見に行くんですけど、いっしょに行きませんか。__ 今日はちょっと都合が悪いんです。
korekara eiga o mi ni ikun desu kedo, issho ni ikimasen ka. kyou wa chotto tsugou ga waruin desu.
Tôi định đi xem phim, bạn đi cùng không? Hôm nay thì không được tiện lắm.

⒝ これから映画を見に行くんですけど、いっしょに行きませんか。__ そうですか。残念ですね。
korekara eiga o mi ni ikun desu kedo, issho ni ikimasen ka. sou desu ka. zannen desu ne.
Tôi định đi xem phim, bạn đi cùng không? Vậy à? Tiếc nhỉ.
: b ①a ②a ③b ④b ⑤a ⑥b ⑦a

2. 会話を聞いて、正しい答えを選んでください。
Nghe đoạn hội thoại rồi chọn đáp án đúng.

luyen nghe tieng nhat co ban 32.2

Script và đáp án

① 女の人はどうして引っ越しをしますか。
onna no hito wa doushite hikkoshi o shimasu ka.
Tại sao cô ấy lại chuyển nhà?

:今度引っ越すことにしたんです。
onna: kondo hikkosu koto ni shitan desu.
Người phụ nữ: Lần này tôi quyết định chuyển nhà.

:え、どうして?あのアパートは駅に近くて便利じゃない。
otoko: e, doushite? ano apaato wa eki ni chikakute benri janai.
Người đàn ông: Hả? Tại sao? Căn hộ đó gần nhà ga nên khá tiện mà.

:ええ、便利なんだけど、家賃がとても高いんです。
onna: ee, benrinan da kedo, yachin ga totemo takain desu.
Người phụ nữ: Tiện nhưng mà tiền nhà cao quá.

[女の人はどうして引っ越しをしますか。]
onna no hito wa doushite hikkoshi o shimasu ka.
Tại sao cô ấy lại chuyển nhà?

⒜ 隣の人が毎晩歌を歌って、勉強できないからです。
tonari no hito ga maiban uta o utatte, benkyou dekinai kara desu.
Nhà hàng xóm ngày nào cũng hát nên không học được.

⒝ 駅が近くて、電車の音がうるさいからです。
eki ga chikakute, densha no oto ga urusai kara desu.
Gần nhà ga nên tiếng xe điện quá ồn.

⒞ 便利ですが、家賃が高いからです。
benri desu ga, yachin ga takai kara desu.
Tiện nhưng tiền nhà cao.

② どうして非常ベルが鳴りましたか。
doushite hijou beru ga narimashita ka.
Tại sao chuông báo động kêu?

:ゆうべ夜中に、学生会館の非常ベルが鳴ったんですよ。
onna: yuube yonaka ni, gakusei kaikan no hijou beru ga nattan desu yo.
Người phụ nữ: Chuông báo động ở phòng hội học sinh đã kêu lên vào tối qua.

:え、何かあったんですか。
otoko: e, nani ka attan desu ka.
Người đàn ông: Hả? Đã có chuyện gì à?

:それがねえ、友達がまちがえてベルを押したんです。みんな火事かと思って起きてきて、大変な騒ぎだったんです。
onna: sore ga nee, tomodachi ga machigaete beru o oshitan desu. minna kaji ka to omotte okitekite, taihenna sawagi dattan desu.
Người phụ nữ: Chuyện là, có một học sinh đã vô tình ấn nhầm. Mọi người nghĩ đã có cháy xảy ra nên đã có hỗn loạn lớn.

:ハハハ。管理人さんもびっくりしたでしょうねえ。
otoko: hahaha. kanrinin san mo bikkurishita deshou nee.
Người đàn ông: Hahaha. Người phụ trách chắc phải ngạc nhiên lắm.

[どうして非常ベルが鳴りましたか。]
doushite hijou beru ga narimashita ka.
Tại sao chuông báo động kêu?

⒜ 火事があったからです。
kaji ga atta kara desu.
Đã có cháy

⒝ 友達がまちがえたからです。
tomodachi ga machigaeta kara desu.
Một người bạn đã nhầm.

⒞ 管理人がまちがえたからです。
kanrinin ga machigaeta kara desu.
Người phụ trách đã nhầm.

③ 男の人はどうしてパーティーに行きませんでしたか。
otoko no hito wa doushite paatii ni ikimasen deshita ka.
Tại sao người đàn ông không đến bữa tiệc?

:きのうのパーティー、どうして来なかったの?楽しかったですよ。
onna: kinou no paatii, doushite konakatta no? tanoshikatta desu yo.
Người phụ nữ: Tại sao bạn không đến bữa tiệc ngày hôm qua? Vui lắm đấy.

:え?パーティー?きのう?
otoko: e? paatii? kinou?
Người đàn ông: Hả? Tiệc gì? Hôm qua á?

:そう、昨日のパーティーですよ。
onna: sou, kinou no paatii desu yo.
Người phụ nữ: Ừ, tiệc ngày hôm qua ấy.

:え?パーティーは昨日だったんですか。ぼくは今日だと思っていたんです。
otoko: e? paatii wa kinou datta n desu ka. boku wa kyou da to omotteitan desu.
Người đàn ông: Ể? Bữa tiệc vào ngày hôm qua á? Tôi tưởng là hôm nay mà.

:いやだなあ。パーティーはきのうだったんですよ。
onna: iya da naa. paatii wa kinou dattan desu yo.
Người phụ nữ: Không phải đâu. Bữa tiệc là vào ngày hôm qua đấy.

[男の人はどうしてパーティーに行きませんでしたか。]
otoko no hito wa doushite paatii ni ikimasen deshita ka.
Tại sao người đàn ông không đến bữa tiệc?

⒜ パーティーに行きたくなかったからです。
paatii ni ikitakunakatta kara desu.
Vì không muốn đến bữa tiệc.

⒝ パーティの日を間違えたからです。
pa-thi no hi o machigaeta kara desu.
Vì nhầm ngày.

⒞ パーティーの日に仕事があったからです。
paatii no hini shigoto ga atta kara desu.
Vì có công việc vào ngày tổ chức tiệc.

①c ②b ③b

3.ピーターさんは留学生です。ピーターさんはどうして日本へ来ましたか。会話を聞いて、答えを完成してください。はじめに下の文を読んでください。
Peter là du học sinh. Tại sao Peter lại đến Nhật? Nghe đoạn hội thoại sau và hoàn thành câu trả lời. Trước tiên hãy đọc các câu dưới đây.

ピーターさんは…………………………のとき、…………………………から、日本についての話を聞きました。そして、…………………………と…………………………について調べました。そのとき、学校の図書館で忍者の本を…………………………。それで、もっと忍者のことを…………………………を考えて、日本に…………………………ことを決めました。、専門は…………………………です。

Script và đáp án

A: ところで、ピーターさんはどうして日本に来たんですか。
A : tokorode, Piitaa san wa doushite Nippon ni kitan desu ka.
A: Nhân tiện, Tại sao anh Peter lại tới Nhật thế?

B: ああ、ぼくがどうして日本に来たか、ですか。
B : aa, boku ga doushite Nippon ni kita ka, desu ka.
B: Vì sao tôi đến Nhật à?

A: ええ。
A : ee.
A: Ừ.

B: ぼくが高校生の時に、先生が授業で日本の話をしたんです。
B : boku ga koukousei no tokini, sensei ga jugyou de Nippon no hanashi o shitan desu.
B: Khi còn là học sinh trung học, tôi đã được nghe nhiều câu chuyện về Nhật Bản từ giáo viên của mình.

A: へえ。
A: hee.
A: Ồ.

B: それで、次の時間にぼくが柔道と剣道について、調べて発表することになって…
B : sore de, tsugi no jikan ni boku ga juudou to kendou nitsuite, shirabete happyou suru koto ni natte
B: Tiếp đó, tôi đã nghiên cứu và phát biểu về Judo và Kendo.

A: ええ。
A: ee.
A: À.

B: で、学校の図書館で日本について、いろいろな本を読みました。その中に、忍者のほんがあったんです。
B : de, gakkou no toshokan de Nippon nitsuite, iroirona hon o yomimashita. sono nakani, ninja no hon ga attan desu.
B: Tôi đã đọc rất nhiều sách về Nhật ở thư viện trường. Trong số đó có sách về Ninja.

A: 忍者?
A : ninja?
A: Ninja?

B: ええ、あの昔の忍者ですよ。忍者はだれよりも早く走れるし、体が軽くて高いところから飛び降りたり、水の中に長い間もぐっていたりできるし、すごいと思いました。
B : ee, ano mukashi no ninja desu yo. ninja wa dare yori mo hayaku hashireru shi, karada ga karukute takai tokoro kara tobiori tari, mizu no nakani nagai ma mo gutteitaridekirushi, sugoi to omoimashita.
B: Ừm, là ninja từ thời xưa. Ninja có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai, nhẹ nhàng nhảy xuống từ nơi rất cao và nín thở dưới nước trong thời gian dài. Tuyệt thật nhỉ.

A: ふうん。
A : fuun.
A: Ừm.

B: 忍者について、もっと知りたいと思って、その時、日本に留学することを決めたんです。
B : ninja nitsuite, motto shiritai to omotte, sono toki, Nippon ni ryuugakusuru koto o kimetan desu.
B: Tôi muốn biết nhiều hơn về ninja nên lúc ấy tôi quyết định sẽ đi du học Nhật Bản.

A: そうなんですか。でも、ピーターさんの専門は日本経済ですよね。
A :sou nan desu ka. demo, Piitaa san no senmon wa Nippon keizai desu yo ne.
A: Vậy sao? Nhưng mà chuyên ngành Peter đang học là lịch sử kinh tế mà nhỉ.

B: ええ、あの時はまだ子供だったんですね。その後、だんだん考えが変わりました。まず、日本語を勉強して、それから日本の経済の歴史を研究することにしたんです。
B : ee, ano toki wa mada kodomo dattan desu ne. sonogo, dandan kangae ga kawarimashita. mazu, nihongo o benkyoushite, sorekara Nippon no keizai no rekishi o kenkyuusuru koto ni shitan desu.
B: Ừ khi đó tôi vẫn còn là trẻ con mà. Sau đó thì suy nghĩ của tôi dần dần thay đổi. Đầu tiên tôi học tiếng Nhật rồi quyết định mình sẽ nghiên cứu về lịch sử về kinh tế Nhật Bản.

解答例

ピーターさんはこうこうせいのとき、せんせいから、日本について話を聞きました。そして、じゅうどうけんどうについて調べました。そのとき、学校の図書館で忍者の本をよみました。それで、もっと忍者のことをしりたいと考えて、日本にりゅうがくすることを決めました。、専門はにほんのけいざいのれきしです。

Piitaa-san wa koukousei no toki, sensei kara, Nihon ni tsuite hanashi o kikimashita. Soshite, juudou to kendou nitsuite shirabemashita. Sono toki, gakkou no toshokan de ninja no hon o yomimashita. Sorede, motto ninja no koto o shiritai to kangaete, Nihon ni ryuugaku suru koto o kimemashita. Ima, senmon wa Nihon no keizai no rekishidesu.

Khi còn là học sinh, Peter đã nghe những câu chuyện về Nhật Bản từ giáo viên của mình. Cậu học cả Juudou và Kendou. Lúc ấy, cậu đọc rất nhiều sách về Ninja ở trong thư viện trường. Do đó, cậu muốn biết nhiều hơn về Ninja và quyết định sẽ đi du học ở Nhật. Hiện giờ, chuyên ngành của cậu là lịch sử kinh tế Nhật Bản.

4. ひらがなで書いてください。
Viết bằng hiragana vào chỗ trống.

「リーさん…………………………。めずらしいですね。スーツを着て。」

「ええ、今日は…………………………。姉の…………………………。」

「それはおめでとうございます。その洋服はよく似合っていますよ。」

「ありがとう。で、…………………………、後で今日の…………………………けど。」

「OK、いいですよ。」

Script và đáp án

A: リーさん、きょうはなにがあるんですか。めずらしいですね。スーツを着て。
A : Rii-san, kyou wa nani ga arun desu ka. mezurashii desu ne. suutsu o kite.
A: Anh Lee, hôm nay có gì à? Hiếm thật đấy. Anh đang mặc vest kìa.

B: ええ、きょうはとくべつなんです。姉のけっこんしきがあるんです。
B : ee, kyou wa tokubetsu nan desu. ane no kekkon shiki ga arun desu.
B: Ừ, hôm nay đặc biệt mà, có lễ cưới của chị gái tôi.

A: それはおめでとうございます。その洋服はよく似合っていますよ。
A: sore wa omedetou gozaimasu. sono youfuku wa yoku niatteimasu yo.
A: Chúc mừng. Anh mặc bộ vest ấy trông đẹp lắm.

B: ありがとう。で、おねがいがあるんですが、後で、今日の授業のノートをかりたいんですけど。
B : arigatou. de, onegai ga arun desu ga, atode, kyou no jugyou no nooto o karitain desu kedo.
B: Cảm ơn. Nhưng mà tôi có việc cần nhờ. Tôi muốn mượn phần bài chép của tiết học hôm nay.

A: OK、いいですよ。
A : O-ke-, ii desu yo.
A: Được thôi.

Trên đây là nội dung bài viết Luyện nghe tiếng Nhật cơ bản bài 32. Mời các bạn cùng theo dõi các bài luyện nghe tương tự trong chuyên mục : luyện nghe tiếng Nhật hoặc Luyện nghe tiếng nhật cơ bản

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *