Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 10

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 10 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 83 tới chữ Hán thứ 90. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 10

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 10

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

差出人 : 手紙や荷物を(a. 送る人 b. 受け取る人)

[dapan]a. 送る人. Giải thích : 差出人 (sashidashinin) có nghĩa là người gửi[/dapan]

歩道橋 : 車は(a. わたれる b. わたれない)

[dapan]b. わたれない. Giải thích : 歩道橋 (hodoukyou) có nghĩa là cầu dành cho người đi bộ[/dapan]

3 と 5 の(a.  b. )は 2 です。

[dapan]b. . Giải thích : (sa) có nghĩa là sự khác biệt, hiệu (2 số)[/dapan]

(a. 交番 b. 番号)で道を聞く。

[dapan]a. 交番. Giải thích : 交番 (kouban) có nghĩa là bốt cảnh sát[/dapan]

この本は勉強の(a. 約に b. 役に)立つ。

[dapan]b. 役に. Giải thích : 役に立つ (yakunitatsu) có nghĩa là giúp ích, có ích[/dapan]

50 円の(a. 郵便 b. 整理)切手を買いました。

[dapan]a. 郵便. Giải thích : 郵便 (yuubin) có nghĩa là dịch vụ bưu điện, bưu phẩm; 郵便切手 (yuubinkitte) có nghĩa là tem thư[/dapan]

クラスの(a. 店員 b. 役員)をえらびます。

[dapan]b. 役員. Giải thích : 役員 (yakuin) có nghĩa là cán bộ[/dapan]

(a. 交差点 b. 横断歩道)を右にまがってください。

[dapan]a. 交差点. Giải thích : 交差点 (kousaten) có nghĩa là ngã tư[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

 1. はち 2. ぱち 3. はし 4. ぱし

[dapan]3. はし. Giải thích : có nghĩa là cây cầu[/dapan]

市役所 1. しやくしょ 2. しゃくしょ 3. しよくしょ 4. しょくしょ

[dapan]1. しやくしょ. Giải thích : 市役所 có nghĩa là tòa thị chính[/dapan]

交通 1. きょうちゅう 2. こうつう 3. こんちゅう 4. きょうつう

[dapan]2. こうつう. Giải thích : 交通 có nghĩa là giao thông[/dapan]

郵便 1. やうびん 2. ようべん 3. ゆうびん 4. ゆうべん

[dapan]3. ゆうびん[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

こうかん 1. 友換 2. 父換 3. 文換 4. 交換

[dapan]4. 交換. Giải thích : 交換 có nghĩa là sự trao đổi[/dapan]

てんすう 1. 定数 2. 点数 3. 階数 4. 停数

[dapan]2. 点数. Giải thích : 点数 có nghĩa là điểm, điểm số[/dapan]

やっきょく 1. 薬局 2. 楽局 3. 薬屋 4. 楽室

[dapan]1. 薬局. Giải thích : 薬局 có nghĩa là hiệu thuốc[/dapan]

こうえん 1. 草園 2. 楽園 3. 公園 4. 窓園

[dapan]3. 公園. Giải thích : 公園 có nghĩa là công viên[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 10. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *