Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 16

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 16 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 139 tới chữ Hán thứ 147. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 16

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 16

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

混雑 : (a. わけがわからない b. 人などでいっぱいの)ようす

[dapan]b. 人などでいっぱいの. Giải thích : 混雑 (konzatsu) có nghĩa là đông đúc, tắc nghẽn[/dapan]

発表 : (a. みんなに知らせること b. 出発の時刻を書いたもの)

[dapan]a. みんなに知らせること. Giải thích : 発表 (happyou) có nghĩa là sự phát biểu, công bố[/dapan]

田中君の席は私の(a. 後ろ b. )です。

[dapan]a. 後ろ[/dapan]

データをグラフに(a. 現す b. 表す)。

[dapan]b. 表す. Giải thích : 表す (arawasu) có nghĩa là miêu tả, biểu thị[/dapan]

カンガルーのおなかには(a.  b. )がある。

[dapan]b. . Giải thích : (fukuro) có nghĩa là túi, bao[/dapan]

オリンピックの(a. 代表 b. 表面)にえらばれる。

[dapan]a. 代表. Giải thích : 代表 (daihyou) có nghĩa là người đại biểu, đại diện[/dapan]

パンを(a. 焼く b. 焼ける)。

[dapan]a. 焼く. Giải thích : 焼く (yaku) có nghĩa là nướng, rán; 焼ける(yakeru) có nghĩa là bị cháy (thức ăn), được nướng, được đun nóng[/dapan]

足袋(a. かぶる b. はく)。

[dapan]b. はく. Giải thích : 足袋 (tabi) có nghĩa là tất xỏ ngón của Nhật, tất có ngón của Nhật[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

混ぜる 1. まぜる 2. もぜる 3. なぜる 4. ねぜる

[dapan]1. まぜる. Giải thích : 混ぜる có nghĩa là trộn[/dapan]

牛乳 1. にゅうぎゅう 2. ぎゅうにゅう 3. にゅうぎょう 4. ぎょうにょう

[dapan]2. ぎゅうにゅう. Giải thích : 牛乳 có nghĩa là sữa bò[/dapan]

小麦粉 1. こむりこ 2. こめぎこ 3. きなこ 4. こむぎこ

[dapan]4. こむぎこ. Giải thích : 小麦粉 có nghĩa là bột mì[/dapan]

手袋 1. おび 2. たぶくろ 3. たび 4. てぶくろ

[dapan]4. てぶくろ. Giải thích : 手袋 có nghĩa là bao tay, găng tay[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

たまご 1. 叩 2.  3.  4. 卯

[dapan]2. . Giải thích : có nghĩa là trứng[/dapan]

おもて 1.  2.  3.  4.

[dapan]1. . Giải thích : có nghĩa là mặt ngoài, bên ngoài[/dapan]

さます 1. 空ます 2. 温ます 3. 冷ます 4. 凍ます

[dapan]3. 冷ます. Giải thích : 冷ます có nghĩa là làm lạnh, làm nguội[/dapan]

ざいりょう 1. 材科 2. 林料 3. 林科 4. 材料

[dapan]4. 材料. Giải thích : 材料 có nghĩa là tài liệu, nguyên liệu[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 16. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *