Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 20

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 20 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 179 tới chữ Hán thứ 186. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 20

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 20

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

広告 : 商品などについての(a. お知らせ b. お断り)

[dapan]a. お知らせ. Giải thích : 広告 (koukoku) có nghĩa là quảng cáo[/dapan]

1 割引 : 10%(a. 高くなる b. 安くなる)こと

[dapan]b. 安くなる. Giải thích : 割引 (waribiki) có nghĩa là giảm giá, giảm bớt[/dapan]

窓ガラスが(a. 割る b. 割れる)。

[dapan]b. 割れる. Giải thích : 割れる (wareru) có nghĩa là vỡ, nứt[/dapan]

この店の(a. 本店 b. 当店)は東京にある。

[dapan]a. 本店. Giải thích : 本店 (honten) có nghĩa là trụ sở chính[/dapan]

卵とスープは 1:3 の(a. 割合 b. 材料)にします。

[dapan]a. 割合. Giải thích : 割合 (wariai) có nghĩa là tỷ lệ[/dapan]

毎度(a. ご利用 b. ご使用)ありがとうございます。

[dapan]a. ご利用. Giải thích : 利用 (riyou) có nghĩa là sự sử dụng[/dapan]

(a. お払い b. お支払い)方法をおえらびください。

[dapan]b. お支払い. Giải thích : お支払い (oshiharai) có nghĩa là thanh toán[/dapan]

その町の観光客は前の年の(a. 3  b. 3 )に増加した。

[dapan]b. 3 [/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

値下げ 1. ねさげ 2. にさげ 3. ぬさげ 4. ちさげ

[dapan]1. ねさげ. Giải thích : 値下げ có nghĩa là sự giảm giá[/dapan]

商品 1. しゅうひん 2. せいひん 3. しょうひん 4. そうひん

[dapan]3. しょうひん. Giải thích : 商品 có nghĩa là hàng hóa[/dapan]

払う 1. あらう 2. わらう 3. はらう 4. ひろう

[dapan]3. はらう. Giải thích : 払う có nghĩa là trả tiền[/dapan]

 1. べい 2. ばい 3. まい 4. わり

[dapan]2. ばい. Giải thích : có nghĩa là sự gấp đôi[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

べんり 1. 便別 2. 便判 3. 便利 4. 便刑

[dapan]3. 便利. Giải thích : 便利 có nghĩa là thuận tiện, tiện lợi[/dapan]

ねだん 1. 階段  2. 値段 3. 直段 4. 相段

[dapan]2. 値段 . Giải thích : 値段 có nghĩa là giá cả[/dapan]

ししゃ 1.冬社 2. 友社 3. 皮社 4. 支社

[dapan]4. 支社. Giải thích : 支社 có nghĩa là chi nhánh[/dapan]

こうこく 1. 広各 2. 広告 3. 広局 4. 広格

[dapan]2. 広告[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 20. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *