Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 6

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 6 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 42 tới chữ Hán thứ 50. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 6

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 6

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

お年寄りや体の不自由な人のための席 :(a. 優先席 b. 指定席)

[dapan]a. 優先席. Giải thích : 優先席 (yuusenseki) có nghĩa là chỗ ngồi ưu tiên[/dapan]

バスが止まるところ :(a. 降車口 b. バス停)

[dapan]b. バス停. Giải thích : バス停 (basutei) có nghĩa là trạm xe buýt[/dapan]

円をドルに(a. 両側 b. 両替)する。

[dapan]b. 両替. Giải thích : 両替 (ryougae) có nghĩa là đổi tiền[/dapan]

たたみの部屋で(a. 正座 b. 座席)する。

[dapan]a. 正座. Giải thích : 正座 (seiza) có nghĩa là ngồi ngay ngắn, ngồi quỳ kiểu Nhật[/dapan]

カードでも(a. 現金 b. 料金)でもいいです。

[dapan]a. 現金. Giải thích : 現金 (genkin) có nghĩa là tiền mặt[/dapan]

パジャマに(a. 着替えて b. 取り替えて)寝る。

[dapan]a. 着替えて. Giải thích : 着替える (kigaeru) có nghĩa là thay quần áo[/dapan]

(a. 回数券 b. 整理券)をもらって順番を待つ。

[dapan]b. 整理券. Giải thích : 整理券 (seiriken) có nghĩa là phiếu ghi số thứ tự[/dapan]

バスを(a. 降りる b. 降る)。

[dapan]a. 降りる. Giải thích : 降りる (oriru) có nghĩa là xuống (xe)[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

田中さんが現れた

1. あらわれた 2. あわられた

[dapan]1. あらわれた. Giải thích : 現れる có nghĩa là xuất hiện[/dapan]

席に座る

1. さわる 2. すわる

[dapan]2. すわる[/dapan]

きれいな女優さん

1. じょゆう 2. じょうゆう

[dapan]1. じょゆう. Giải thích : 女優 có nghĩa là nữ diễn viên, nữ nghệ sĩ[/dapan]

両親に会う。

1. りょうしん 2. りゅうしん

[dapan]1. りょうしん[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

各駅ていしゃ

1. 駐車 2. 停車

[dapan]2. 停車. Giải thích : 停車 có nghĩa là sự dừng xe[/dapan]

3 いこうに来てください。

1. 以後 2. 以降

[dapan]2. 以降. Giải thích : 以降 có nghĩa là từ sau đó, từ sau[/dapan]

じょうしゃけんを買う。

1. 乗車券 2. 駐車券

[dapan]1. 乗車券. Giải thích : 乗車券 có nghĩa là vé hành khách[/dapan]

あの人はやさしい

1. 楽しい 2. 優しい

[dapan]2. 優しい. Giải thích : 優しい có nghĩa là hiền lành, tốt bụng[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 6. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *