Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 7

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 7 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 59 tới chữ Hán thứ 66. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 7

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 7

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

営業中 : 店は(a. あいている b. しまっている)

[dapan]a. あいている. Giải thích : 営業中 (eigyouchuu) có nghĩa là (cửa hàng) đang mở cửa[/dapan]

準備中 : 店に(a. 入れる b. 入れない)

[dapan]b. 入れない. Giải thích : 準備中 (junbichuu) có nghĩa là (cửa hàng) đang chuẩn bị (chưa mở cửa)[/dapan]

定休日 : 店には決まった休みの日が(a. ある b. ない)

[dapan]a. ある. Giải thích : 定休日 (teikyuubi) có nghĩa là ngày nghỉ cố định, ngày nghỉ thường kì[/dapan]

営業案内 : 店についての(a. コンセプト b. インフォメーション)

[dapan]b. インフォメーション. Giải thích : 営業案内 (eigyou annai) có nghĩa là thông tin kinh doanh[/dapan]

予約うけたまわります : 予約(a. できる b. できない)

[dapan]a. できる. Giải thích : 予約 (yoyaku) có nghĩa là đặt trước; うけたまわる có nghĩa là tiếp nhận[/dapan]

ご予約確認メールを 3 (a. 以外 b. 以内)にお送りします。

[dapan]b. 以内. Giải thích : 以内 (inai) có nghĩa là trong vòng[/dapan]

屋上駐車場は夜 9 時に(a. 備えます b. 閉まります)ので、ご注意ください。

[dapan]b. 閉まります[/dapan]

あの店は(a.  b. )50 種類のワインを備えている。

[dapan]a. . Giải thích : (yaku) có nghĩa là khoảng, cỡ chừng[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

営業

1. えいぎゅう 2. えいぎょう 3. えいごう 4. えいよう

[dapan]2. えいぎょう. Giải thích : 営業 có nghĩa là doanh nghiệp, kinh doanh[/dapan]

準備

1. じょうび 2. じょんび 3. じゅうび 4. じゅんび

[dapan]4. じゅんび. Giải thích : 準備 có nghĩa là chuẩn bị[/dapan]

案内

1. あねい 2. あんねい 3. あない 4. あんない

[dapan]4. あんない. Giải thích : 案内 có nghĩa là hướng dẫn[/dapan]

予約

1. よやく 2. ゆやく 3. よゆく 4. やゆく

[dapan]1. よやく[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

よしゅう

1. 子習 2. 了習 3. 予習 4. 丁習

[dapan]3. 予習. Giải thích : 予習 có nghĩa là soạn bài, chuẩn bị bài mới[/dapan]

かいへい

1. 聞閉 2. 閉開 3. 開閉 4. 開門

[dapan]3. 開閉. Giải thích : 開閉 có nghĩa là đóng mở[/dapan]

うちがわ

1. 家側 2. 内側 3. 中側 4. 向側

[dapan]2. 内側. Giải thích : 内側 có nghĩa là bên trong[/dapan]

そなえる

1. 定える 2. 準える 3. 営える 4. 備える

[dapan]4. 備える. Giải thích : 備える có nghĩa là chuẩn bị, phòng bị[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 7. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *