様 : Dạng.
Onyomi : ヨオ.
Kunyomi : さま.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
神様 (かみさま) : vị thần
田中様 (たなかさま) : Ngài Tanaka
様々(な さまざまな) : nhiều loại
様子 (ようす) : tình trạng
同様に (どうように) : tương tự
皆様 (みなさま) : Quí vị
王様 (おうさま) : vua
模様 (もよう) : mẫu, dạng, hoa văn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục