Home » 汗 « Back to Glossary Index汗 : Hãn Onyomi : Kunyomi : あせ Những từ thường gặp : 汗(あせ):mồ hôi 汗(あせ)をかく:đổ mồ hôi Related Articles: Học minna no nihongo bài 39Luyện tập chữ Hán N3 bài 25Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng tiếng Nhật N3 - Luyện thi tiếng Nhật N3Categories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục