申 : Thân
Onyomi : シン
Kunyomi : もう_す
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
申す (もうす) : lời nói
申し上げる (もうしあげる) : nói, trình bày (lịch sự)
申し込む (もうしこむ) : xin (gia nhập), ứng tuyển
申し訳ない (もうしわけない) : xin lỗi
申請書 (しんせいしょ) : mẫu đăng ký
申し出る (もうしでる) : đề xuất
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục