« Back to Glossary Index

Kanji 耳

Âm Hán Việt của chữ 耳 : Nhĩ 

Cách đọc chữ 耳 :

Onyomi : じ.

Kunyomi : みみ.

Cách nhớ : 

Cách nhớ chữ Kanji 耳
Hình cái tai

 

Những từ thường gặp có chữ chữ Kanji 耳 :

耳(みみ): Tai

初耳(はつみみ):Lần đầu nghe thấy

耳かき(みみかき): Đồ ngoáy tai

耳鳴り(みみなり):Ù tai

耳鼻科(じびか):Khoa tai mũi

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 耳 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!