Từ vựng về sở thích bằng tiếng Nhật
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng góp phần làm củng cố tính hiệu quả trong giao tiếp. Bài học sau đây Tự học online sẽ dành để giới thiệu tới các bạn danh sách những từ vựng về sở thích bằng tiếng Nhật. Hi vọng các bạn sẽ có thêm vốn từ về chủ đề thông dụng này để phần nào hoàn thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Cùng bắt đầu nhé!
Danh từ tiếng Nhật chủ đề sở thích
ネットサーフィン (Nettosaafin) : Lướt internet
動画サイト巡り (Douga saito meguri) : Xem video trên internet
ブログを書く (Burogu wo kaku) : Viết blog
テレビゲーム (Terebi geemu) : Chơi game
ネットゲーム (Netto geemu) : Chơi game online
海外旅行 (Kaigai ryokou) : Du lịch nước ngoài
国内旅行 (Kokunai ryokou) : Du lịch trong nước
海水浴 (Kaisuiyoku) : Bơi lội
ガーデニング (Gaadeningu) : Làm vườn
刺しゅう (Shishuu) : Thêu thùa
写真撮影 (Shashin satsuei) : Nhiếp ảnh
切手収集 (Kitte shuushuu) : Sưu tập tem
釣り (Tsuri) : Câu cá
ダンス (Dansu) : Nhảy
カラオケ (Karaoke) : Karaoke
ピアノ演奏 (Piano ensou) : Trình diễn piano
登山 (Tozan) : Leo núi
チェス (Chesu) : Cờ vua
ピアノ (Piano) : Đàn piano
スポーツ (Supootsu) : Thể thao
ヨガをする (Yoga wo suru) : Tập Yoga
映画鑑賞 (Eiga kanshou) : Xem phim
音楽鑑賞 (Ongaku kanshou) : Nghe nhạc
美術館見学 (Bijutsukan kengaku) : Thăm quan viện bảo tàng
料理 (Ryouri) : Nấu ăn
Động từ tiếng Nhật chủ đề sở thích
チェスをやる (Chesu wo yaru) : Chơi cờ vua
パズルをする (Pazuru wo suru) : Xếp hình
文章を書く (Bunshou wo kaku) : Viết lách
ドラムを叩く (Doramu wo tataku) : Đánh trống
ピアノを弾く (Piano wo hiku) : Chơi đàn piano
楽器を弾く (Gakki wo hiku) : Chơi nhạc cụ
スポーツをする (Supootsu wo suru) : Chơi thể thao
スポーツを観戦する (Supootsu wo kansensuru) : Xem thể thao
裁縫する (Saihou suru) : May quần áo
読書する (Dokusho suru) : Đọc sách
ゲームをする (Geemu wo suru) : Chơi game
自転車に乗る (Jitensha ni noru) : Đi xe đạp
キャンプに行く (Kyampu ni iku) : Đi cắm trại
切手を集める (Kitte wo atsumeru) : Sưu tập tem
散歩する / 散歩に行く (Sanposuru / Sanpo ni iku) : Đi dạo
絵を描く (E wo kaku) : Vẽ tranh
雑誌を読む (Zasshi wo yomu) : Đọc tạp chí
スケートをする (Sukeeto wo suru) : Trượt patanh
Cách nói về sở thích bằng tiếng Nhật
Sở thích là một trong chủ đề thông dụng nhất trong giao tiếp, đặc biệt khi muốn kết bạn với ai đó, nói về sở thích là phương pháp tốt nhất để thấu hiểu đối phương. Hãy cùng học ngay một số cách nói sau đểcải thiện lối nói tự nhiên như người Nhật nhé!
Nói về sở thích nghe nhạc:
私は暇なときはいつも音楽を聴いています。
Watashi wa himana toki wa itsumo ongaku wo kiite imasu.
Mỗi khi rảnh rỗi tôi thường nghe nhạc.
私は今、レディ・ガガの曲に夢中です。
Watashi wa ima, redi gaga no kyoku ni muchuu desu.
Hiện tại tôi rất say mê các ca khúc của Lady Gaga.
Nói về sở thích xem phim:
私は映画を観るのが好きです。
Watashi wa eiga wo miru no ga suki desu.
Tôi thích xem phim.
私は月に1回は友人と映画を観に行きます。
Watashi wa tsuki ni ikkai wa yūjin to eiga wo mi ni ikimasu.
Mỗi tháng 1 lần tôi đều đi xem phim cùng bạn thân.
Nói về sở thích chơi piano:
私の趣味はピアノを弾くことです。
Watashi no shumi wa piano wo hiku koto desu.
Sở thích của tôi là chơi đàn piano
5歳の時からずっとピアノを習っています。
Gosai no toki kara zutto piano wo naratte imasu.
Tôi học đàn piano suốt từ năm 5 tuổi đến nay.
Như vậy, Tự học online đã tổng hợp và giới thiệu tới các bạn danh sách những từ vựng về sở thích bằng tiếng Nhật. Để học thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác, mời các bạn xem thêm tại chuyên mục Từ vựng theo chủ đề. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật!