Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 15

4000 từ vựng thông dụng ngày 85

3841. (きし) : bờ

3842. ベンチ (ベンチ) : ghế ngồi (công viên)

3843. 酸素 (さんそ) : ô xi

3844. ビタミン : vi ta min

3845. 鳴らす (ならす) : làm phát ra tiếng kêu

3846. たまる (たまる) : dồn đọng lại

3847. 親友 (しんゆう) : bạn tốt nhất

3848. 丼 (どんぶり) : bát sứ

3849. 切れ (きれ) : độ sắc

3850. 潰す (つぶす) : làm hỏng, đập nát

4000 từ vựng thông dụng ngày 86

3851. 固まる (かたまる) : đông cứng lại

3852. 性別 (せいべつ) : giới tính

3853. 点数 (てんすう) : điểm số

3854. 題名 (だいめい) : nhan đề ( sách, vở)

3855. 横断 (おうだん) : sự băng qua

3856. 容器 (ようき) : đồ đựng

3857. 酔う (よう) : say rượu

3858. 兼ねる (かねる) : kiêm nhiệm

3859. 思い込む (おもいこむ) : nghĩ rằng

3860. 混じる (まじる) : được hòa trộn

4000 từ vựng thông dụng ngày 87

3861. 騒ぎ (さわぎ) : sự ồn ào

3862. 差す (さす) : giương ( ô)

3863. 就く (つく) : bắt tay vào làm

3864. 南北 (なんぼく) : nam bắc

3865. 筆 (ふで) : bút lông

3866. 開会 (かいかい) : bắt đầu

3867. 餌 (えさ) : mồi

3868. 水平 (すいへい) : cân, ngang như mặt nước

3869. 測る (はかる) : cân, đo đạc

3870. 東西 (とうざい) : đông tây

4000 từ vựng thông dụng ngày 88

3871. ぶつける (ぶつける) : va chạm, đâm vào

3872. 調節 (ちょうせつ) : điều tiết

3873. 官庁 (かんちょう) : cơ quan nhà nước

3874. 助手 (じょしゅ) : trợ thủ

3875. マラソン (マラソン) : chạy điền kinh

3876. 延期 (えんき) : trì hoãn

3877. 各自 (かくじ) : mỗi người

3878. 教わる (おそわる) : được dạy

3879. 商人 (しょうにん) : thương nhân

3880. 勘定 (かんじょう) : thanh toán

4000 từ vựng thông dụng ngày 89

3881. 接する (せっする) : tiếp xúc

3882. 害 (がい) : hại, cái hại

3883. 食欲 (しょくよく) : sự thèm ăn

3884. 不自由 (ふじゆう) : không tự do

3885. 順序 (じゅんじょ) : trình tự, thứ tự

3886. 役目 (やくめ) : nhiệm vụ

3887. 知能 (ちのう) : trí thông minh

3888. 心身 (しんしん) : tâm hồn và thể chất

3889. 一昨日 (いっさくじつ) : hôm qua (cách nói lịch sự)

3890. 呼び出す (よびだす) : gọi ra

4000 từ vựng thông dụng ngày 90

3891. 混雑 (こんざつ) : hỗn tạp

3892. 越す (こす) : vượt qua, vượt quá

3893. 上達 (じょうたつ) : sự tiến bộ, sự tiến triển

3894. 補う (おぎなう) : bổ sung, thêm vào

3895. 祝う (いわう) : chúc mừng

3896. 友情 (ゆうじょう) : tình bạn

3897. 分解 (ぶんかい) : tháo rời

3898. 公害 (こうがい) : sự ô nhiễm

3899. 課程 (かてい) : khóa học

3900. 通行 (つうこう) : sự đi lại

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *