4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 10

4000 từ vựng thông dụng ngày 55

3541. 演説 (えんぜつ) : diễn thuyết

3542. 取り出す (とりだす) : lấy ra

3543. 窓口 (まどぐち) : cửa bán vé

3544. もともと (もともと) : vốn dĩ, vốn là

3545. 勧める (すすめる) : giới thiệu

3546. 飽きる (あきる) : chán ngấy

3547. 飛ばす (とばす) : làm cho bay

3548. 根 (ね) : rễ

3549. 突っ込む (つっこむ) : nhét vào, chạy vào

3550. 端 (はし) : cạnh, bờ

4000 từ vựng thông dụng ngày 56

3551. スライド (スライド) : trượt

3552. 乾燥 (かんそう) : khô

3553. 立ち上がる (たちあがる) : đứng lên

3554. サークル (サークル) : câu lạc bộ, vòng tròn

3555. 憧れる (あこがれる) : ngưỡng mộ

3556. 都会 (とかい) : đô thị

3557. 花火 (はなび) : pháo hoa

3558. 回数 (かいすう) : số lần

3559. 墓 (はか) : mồ mả

3560. 表紙 (ひょうし) : trang bìa

4000 từ vựng thông dụng ngày 57

3561. 泉 (いずみ) : suối

3562. 冒険 (ぼうけん) : mạo hiểm

3563. 大陸 (たいりく) : đại lục

3564. 角度 (かくど) : góc độ

3565. 破る (やぶる) : làm rách, đánh bại

3566. 語学 (ごがく) : học ngôn ngữ

3567. クラシック (クラシック) : nhạc cổ điển

3568. 記号 (きごう) : kí hiệu

3569. 幼児 (ようじ) : ấu nhi, bé mới sinh

3570. 稽古 (けいこ) : sự rèn luyện

4000 từ vựng thông dụng ngày 58

3571. 来日 (らいにち) : đến nhật bản

3572. 縦 (たて) : chiều dọc

3573. 順調 (じゅんちょう) : thuận lợi, trôi chảy

3574. 満ちる (みちる) : đầy

3575. 飼う (かう) : nuôi (động vật)

3576. 付き合い (つきあい) : quan hệ xã hội, giao thiệp

3577. 軍隊 (ぐんたい) : quân đội

3578. もしも (もしも) : nếu

3579. プリント (プリント) : in ấn

3580. 手間 (てま) : thời gian và công sức

4000 từ vựng thông dụng ngày 59

3581. 正面 (しょうめん) : chính diện

3582. 地帯 (ちたい) : vùng đất

3583. (とう) : tháp

3584. 役所 (やくしょ) : toà thị chính

3585. 定価 (ていか) : giá niêm yết

3586. 休暇 (きゅうか) : ngày nghỉ

3587. 行方 (ゆくえ) : hướng đi

3588. 批評 (ひひょう) : bình luận

3589. つぐ (つぐ) : rót

3590. 図書 (としょ) : sách

4000 từ vựng thông dụng ngày 60

3591. 別れ (わかれ) : sự chia li

3592. ボーナス (ボーナス) : tiền thưởng

3593. 例える (たとえる) : ví với, so sánh với

3594. 学年 (がくねん) : năm học

3595. (すな) : cát

3596. ポスター (ポスター) : áp phích quảng cáo

3597. 衝突 (しょうとつ) : sự va chạm

3598. 詰まる (つまる) : bị tắc

3599. 崩れる (くずれる) : sụp đổ, sụt lở

3600. 全身 (ぜんしん) : toàn thân

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • 15/12/2019 at 4:37 chiều
    Permalink

    vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • 17/12/2019 at 7:38 chiều
      Permalink

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • 08/02/2020 at 2:04 chiều
    Permalink

    cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • 11/02/2020 at 3:15 chiều
    Permalink

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • 12/02/2020 at 5:24 sáng
      Permalink

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • 15/02/2020 at 11:51 chiều
    Permalink

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • 16/02/2020 at 6:22 sáng
      Permalink

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!