Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 18

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 18 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 156 tới chữ Hán thứ 163. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 18

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 18

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

接続 : (a. つなぐこと b. つづくこと)

[dapan]a. つなぐこと. Giải thích : 接続 (setsuzoku) có nghĩa là sự kết nối[/dapan]

完全 : (a. パーフェクト b. セーフティ)

[dapan]a. パーフェクト. Giải thích : 完全 (kanzen) có nghĩa là hoàn toàn, trọn vẹn[/dapan]

面接 : (a. 入院中の人に b. その人を知るために)会うこと

[dapan]b. その人を知るために. 面接 (mensetsu) có nghĩa là sự phỏng vấn[/dapan]

仕事の内容をノートに(a. 記録する b. 登録する)。

[dapan]a. 記録する. Giải thích : 記録 (kiroku) có nghĩa là sự ghi chép[/dapan]

医者の(a. 案内 b. 指示)にしたがう。

[dapan]b. 指示. Giải thích : 指示 (shiji) có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn[/dapan]

ラジオ番組を(a. 録音する b. 録画する)。

[dapan]a. 録音する. Giải thích : 録音 (rokuon) có nghĩa là sự ghi âm[/dapan]

「3 時に駅に着きます。」「(a. 了解 b. 理解)です。」

[dapan]a. 了解. Giải thích : 了解 (ryoukai) có nghĩa là sự hiểu biết, sự lĩnh hội[/dapan]

本日の営業は(a. 完了 b. 終了)しました。

[dapan]b. 終了. Giải thích : 終了 (shuuryou) có nghĩa là sự kết thúc[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

登山 1. とうざん 2. とざん 3. とうさん 4. とさん

[dapan]2. とざん. Giải thích : 登山 có nghĩa là leo núi[/dapan]

戻る 1. もどる 2. まどる 3. おとる 4. かえる

[dapan]1. もどる. Giải thích : 戻る có nghĩa là quay lại, trở lại[/dapan]

接続 1. けいぞく 2. せっそく 3. けいそく 4. せつぞく

[dapan]4. せつぞく[/dapan]

完了 1. わんりょう 2. かんりょう 3. げんりょう 4. しゅうりょう

[dapan]2. かんりょう. Giải thích : 完了 có nghĩa là sự hoàn thành, sự kết thúc[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

しめす 1. 指す 2. 差す 3. 示す 4. 消す

[dapan]3. 示す. Giải thích : 示す có nghĩa là biểu hiện ra, cho xem[/dapan]

のぼる 1. 断る  2. 折る 3. 降る 4. 登る

[dapan]4. 登る . Giải thích : 登る có nghĩa là leo, trèo[/dapan]

ひょうじ 1. 表現 2. 指示 3. 消費 4. 表示

[dapan]4. 表示. Giải thích : 表示 có nghĩa là sự biểu thị[/dapan]

とうろく 1. 登録 2. 当録 3. 登緑 4. 当緑

[dapan]1. 登録. Giải thích : 登録 có nghĩa là sự đăng ký[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 18. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *