Luyện tập chữ Hán N3 bài 34
Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 34 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 305 tới chữ Hán thứ 312. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.
Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.
Luyện tập chữ Hán N3 bài 34
Mục lục :
Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :
外国と物の売り買いをすること : (a. 戦争 b. 貿易)
[dapan]b. 貿易. Giải thích : 貿易 (boueki) có nghĩa là thương mại, mậu dịch, ngoại thương; 売り買い (urikai) có nghĩa là mua bán[/dapan]
建物が(a. 完了 b. 完成)する。
[dapan]b. 完成. Giải thích : 完成 (kansei) có nghĩa là hoàn thành[/dapan]
戦争を(a. 経験 b. 関係)する。
[dapan]a. 経験. Giải thích : 経験 (keiken) có nghĩa là kinh nghiệm; 戦争 (sensou) có nghĩa là chiến tranh[/dapan]
子どもが(a. 完成 b. 成長)した。
[dapan]b. 成長. Giải thích : 成長 (seichou) có nghĩa là sự trưởng thành, tăng trưởng[/dapan]
今日の試験は(a. 易しかった b. 優しかった)。
[dapan]a. 易しかった. Giải thích : 易しい (yasashii) có nghĩa là dễ, dễ dàng[/dapan]
食事が(a. 済む b. 住む)。
[dapan]a. 済む. Giải thích : 済む (sumu) có nghĩa là kết thúc, hoàn tất[/dapan]
レストランを(a. 経営 b. 経済)する。
[dapan]a. 経営. Giải thích : 経営 (keiei) có nghĩa là sự quản lý, kinh doanh[/dapan]
トラックで(a. 郵送 b. 輸送)する。
[dapan]b. 輸送. Giải thích : 輸送 (yusou) có nghĩa là sự chuyên chở, sự vận tải[/dapan]
Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng
首相 1. ちゅそう 2. しゅそう 3. すしょう 4. しゅしょう
[dapan]4. しゅしょう. Giải thích : 首相 có nghĩa là Thủ tướng[/dapan]
貿易 1. もういき 2. ぼうえき 3. こうえき 4. かいいき
[dapan]2. ぼうえき[/dapan]
戦争 1. せんそう 2. たんそう 3. せんしょう 4. さんそう
[dapan]1. せんそう[/dapan]
経験 1. かんけい 2. けんけい 3. けいかん 4. けいけん
[dapan]4. けいけん[/dapan]
Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng
あいて 1. 会手 2. 空手 3. 対手 4. 相手
[dapan]4. 相手. Giải thích : 相手 có nghĩa là đối phương[/dapan]
たたかう 1. 浅う 2. 戦う 3. 残う 4. 横う
[dapan]2. 戦う. Giải thích : 戦う có nghĩa là chiến đấu, đấu tranh[/dapan]
そうだん 1. 値段 2. 商談 3. 相談 4. 階段
[dapan]3. 相談. Giải thích : 相談 có nghĩa là sự thảo luận, sự trao đổi[/dapan]
ゆしゅつ 1. 輪出 2. 輸出 3. 軽出 4. 転出
[dapan]2. 輸出. Giải thích : 輸出 có nghĩa là xuất khẩu[/dapan]
Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 34. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3