Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 11

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 11 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 91 tới chữ Hán thứ 98. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 11

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 11

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

受験 : 試験(a. に受かる b. を受ける)こと

[dapan]b. を受ける. Giải thích : 受験 (juken) có nghĩa là dự thi[/dapan]

骨折 : 骨が(a. まがる b. おれる)こと

[dapan]b. おれる. Giải thích : 骨折 (kossetsu) có nghĩa là gãy xương[/dapan]

婦人 : (a. 女の人 b. おくさん)

[dapan]a. 女の人. Giải thích : 婦人 (fujin) có nghĩa là phụ nữ[/dapan]

教科書 : (a. 字を調べる b. 授業で使う)

[dapan]b. 授業で使う. Giải thích : 教科書 (kyoukasho) có nghĩa là sách giáo khoa[/dapan]

受信 : メールなどを(a. おくる b. もらう)こと

[dapan]b. もらう. Giải thích : 受信 (jushin) có nghĩa là sự nhận (tin nhắn, email…)[/dapan]

何か顔に(a. 付いています b. 向いています)よ。

[dapan]a. 付いています. Giải thích : 付く (tsuku) có nghĩa là dính, có kèm theo[/dapan]

定規やコンパスで(a. 図形 b. 形式)をかく。

[dapan]a. 図形. Giải thích : 定規 (jougi) có nghĩa là thước kẻ; 図形 (zukei) có nghĩa là hình ảnh, hình vẽ minh họa, biểu đồ[/dapan]

ちらかった部屋を(a. 受付ける b. 片付ける)。

[dapan]b. 片付ける. Giải thích : 片付ける (katadzukeru) có nghĩa là dọn dẹp; ちらかる có nghĩa là bừa bộn, không gọn gàng[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

人形 1. にんげん 2. じんこう 3. じんけい 4. にんぎょう

[dapan]4. にんぎょう. Giải thích : 人形 có nghĩa là búp bê[/dapan]

折り紙 1. ちりがみ 2. おりがみ 3. はりがみ 4. とりがみ

[dapan]2. おりがみ. Giải thích : 折り紙 có nghĩa là Origami – nghệ thuật gấp giấy của Nhật Bản[/dapan]

外科 1. げか 2. がか 3. ほか 4. がいか

[dapan]1. げか. Giải thích : 外科 có nghĩa là khoa phẫu thuật[/dapan]

 1. はね 2. こね 3. ほね 4. むね

[dapan]3. ほね. Giải thích : có nghĩa là xương cốt[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

かたち 1.  2.  3.  4.

[dapan]2. . Giải thích : có nghĩa là hình dáng[/dapan]

じびか 1. 目鼻科  2. 耳鼻科 3. 耳目科 4. 目耳科

[dapan]2. 耳鼻科. Giải thích : 耳鼻科 có nghĩa là khoa tai mũi họng[/dapan]

うせつ 1. 右折 2. 左折 3. 石折 4. 各折

[dapan]1. 右折. Giải thích : 右折 có nghĩa là rẽ phải[/dapan]

しゅふ 1. 夫婦 2. 王婦 3. 玉婦 4. 主婦

[dapan]4. 主婦. Giải thích : 主婦 có nghĩa là bà nội trợ[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 11. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *