500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề nghề nghiệp
103. 先生 (sensei) : thầy giáo
104. 学生 (gakusei) : học sinh
105. 弁護士 (bengoshi) : luật sư
106. 医者 (isha) : bác sĩ
107. 患者 (kanja) : bệnh nhân
108. ウェイター (Weita-) : bồi bàn
109. 秘書 (hisho) : thư ký
110. 坊主 (bouzu) : Nhà sư
111. 警察 (keisatsu) : cảnh sát
112. 軍隊 (guntai) : quân đội
113. 兵隊 (heitai) : binh lính
114. 芸術家 (geijutsuka) : nghệ sĩ
115. 作家 (sakka) : tác giả
116. マネージャー (mane-ja-) : quản lý
117. 記者 (kisha) : nhà báo
118. 俳優 (haiyuu) : diễn viên
119. 仕事 (shigoto) : công việc
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về Xã hội
120. 宗教 (shuukyou) : tôn giáo
121. 天国 (tengoku) : thiên đường
122. 地獄 (jigoku) : địa ngục
123. 死 (shi) : cái chết
124. 薬 (kusuri) : thuốc
125. お金 (okane) : tiền
126. ドル (doru) : đô-la
127. 領収書 (ryoushuusho) : hóa đơn
128. 結婚 (kekkon) : kết hôn
129. 結婚式 (kekkonshiki) : đám cưới
130. チーム (chi-mu) : Nhóm, đội
131. 民族 (minzoku) : dân tộc
132. 性別 (seibetsu) : giới tính
133. 殺人 (satsujin) : sát nhân
134. 刑務所 (keimusho) : nhà tù
135. テクノロジー (tekunoroji-) : công nghệ
136. エネルギー (Enerugi-) : năng lượng
137. 戦争 (sensou) : chiến tranh
138. 平和 (heiwa) : hòa bình
139. 攻撃 (kougeki) : tấn công
140. 選出 (senshutsu) : bầu cử
141. 雑誌 (zasshi) : tạp chí
142. 新聞 (shinbun) : báo
143. 毒 (doku) : độc
144. 銃 (juu) : súng
145. スポーツ (supo-tsu) : thể thao
146. レース (re-su) : đường đua
147. 運動 (undou) : vận động
148. ボール (bo-ru) : bóng
149. ゲーム (ge-mu) : trò chơi
150. 価格 (kakaku) : giá
151. 契約 (keiyaku) : hợp đồng
152. 麻薬 (mayaku) : thuốc phiện
153. 標識 (hyoushiki) : biển báo
154. 科学 (kagaku) : khoa học
155. 神様 (kamisama) : Chúa, thánh thần
Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau