Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTiếng Nhật cơ bản

500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về ngày trong tháng

423. 一日 (tsuitachi) : Mồng 1

424. 二日 (futsuka) : Mồng 2

425. 三日 (mikka) : Mồng 3

426. 四日 (yokka) : Mồng 4

427. 五日 (itsuka) : Mồng 5

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về tháng trong năm

428. 一月 (ichigatsu) : Tháng 1

429. 二月 (nigatsu) : Tháng 2

430. 三月 (sangatsu) : Tháng 3

431. 四月 (shigatsu) : Tháng 4

432. 五月 (gogatsu) : Tháng 5

433. 六月 (rokugatsu) : Tháng 6

434. 七月 (shichigatsu) : Tháng 7

435. 八月 (hachigatsu) : Tháng 8

436. 九月 (kugatsu) : Tháng 9

437. 十月 (juugatsu) : Tháng 10

438. 十一月 (juuichigatsu) : Tháng 11

439. 十二月 (juunigatsu) : Tháng 12

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thứ trong tuần

440. 月曜日 (getsuyoubi) : Thứ 2

441. 火曜日 (kayoubi) : Thứ 3

442. 水曜日 (suiyoubi) : Thứ 4

443. 木曜日 (mokuyoubi) : Thứ 5

444. 金曜日 (kinyoubi) : Thứ 6

445. 土曜日 (doyoubi) : Thứ 7

446. 日曜日 (nichiyoubi) : Chủ nhật

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về thời gian

447. (nen) : năm

448. (gatsu) : tháng

449. 週間 (shuukan) : tuần

450. (hi) : ngày

451. (toki) : giờ

452. (fun) : phút

453. (byou) : giây

454. (asa) : sáng

455. (hiru) : chiều

456. (ban) : tối

457. (yoru) : đêm

458. 時間 (jikan) : giờ

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *