Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTiếng Nhật cơ bản

500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề500 từ vựng tiếng Nhật cơ bản thiết yếu theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về vật liệu

306. ガラス (garasu) : thủy tinh

307. 金属 (kinzoku) : kim loại

308. プラスチック (purasuchikku) : nhựa

309. 木材 (mokuzai) : gỗ

310. (ishi) : đá

311. ダイヤモンド (daiyamondo) : kim cương

312. 粘土 (nendo) : đất sét

313. 埃 (hokori) : bụi

314. (kin) : vàng

315. (dou) : đồng

316. (gin) : bạc

317. 材料 (zairyou) : nguyên liệu

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các mùa trong năm

318. (natsu) : mùa hè

319. (haru) : mùa xuân

320. (fuyu) : mùa đông

321. (aki) : mùa thu

322. 季節 (kisetsu) : mùa

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về phương hướng

323. トップ (toppu) : đỉnh

324. 底 (soko) : Phía dưới

325. 側面 (sokumen) : Bên cạnh

326. 正面 (shoumen) : trước

327. 後ろ (ushiro) : sau

328. (soto) : ngoài

329. (naka) : trong

330. (ue) : trên

331. (shita) : dưới

332. (hidari) : trái

333. (migi) : phải

334. 真っ直ぐ (massugu) : thẳng trước mặt

335. (kita) : bắc

336. (minami) : nam

337. (higashi) : đông

338. 西 (nishi) : tây

339. 方向 (houkou) : phương hướng

340. 地図 (chizu) : bản đồ

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về danh từ chung

341. (ten) : dấu chấm

342. 子音 (shiin) : phụ âm

343. 母音 (boin) : nguyên âm

344. (hikari) : ánh sáng

345. (oto) : âm thanh

346. はい (hai) : có

347. いいえ (ie) : không

348. 痛み (itami) : nỗi đau

349. 怪我 (kega) : chấn thương

350. 穴 (ana) : hố, lỗ

351. イメージ (ime-ji) : hình ảnh

352. パターン (pate-n) : form, mẫu

353. 名詞 (meishi) : danh từ

354. 動詞 (doushi) : động từ

355. 形容詞 (keiyoushi) : tính từ

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *