Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta cùng đi tìm hiểu bài viết Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai.

Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai

Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai

Cấp độ : N2

Cách chia :

Vない(bỏ ない)+ずにはいられない

Cách dùng cấu trúc ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai

Ý nghĩa, cách dùng :

Vないー>Vずにはいられない

Ý nghĩa : Diễn tả ý nghĩa “làm một sự việc/ hành động nào đó mà không kiềm chế/ đè nén được bằng sức mạnh ý chí của mình.

Chú ý : Đây là cách nói dùng trong văn viết. Trong văn nói thì dùng 「…ないではいられない」

Ví dụ :

あの映画を見ると、感動して泣かずにはいられない。
Ano eiga wo miru to, kandou shite nakazuni ha irarenai.
Hễ xem bộ phim này là tôi lại cảm động không kìm được nước mắt.

母が作った料理は美味しくて、私は全部食べずにはいられない。
Haha ga tsukutta ryouri ha oishikute, watashi ha zenbu tabezu ni ha irarenai.
Đồ ăn mẹ tôi làm ngon, tôi không thể không ăn hết.

娘は一人で住んでいることを考えると、心配せずにはいられない。
Musume ha hitori de sundeiru koto wo kangaeru to, shinpai sezu ni ha irarenai.
Cứ nghĩ đến việc con gái tôi sống một mình là tôi lại không thể không cảm thấy lo lắng.

プレゼントされたお酒は美味しそうに見えるので、飲まずにはいられない。
Purezento sare ta osake ha oishisou ni mieru node, nomazuni ha irarenai.
Chai rượu tôi được tặng nhìn ngon nên tôi không kiềm chế được mà uống.

あんなに若いのにこんな偉大なことができるなんて石田さんに憧れずにはいられない。
Anna ni wakai noni konna idai na koto ga dekiru nante ishida san ni akogarezu ni ha irarenai.
Mới trẻ như vậy mà đã làm được việc vĩ đại thế này, tôi không thể không ngưỡng mộ anh Ishida.

外は寒くてコートを着ずにはいられない。
Soto ha samukute ko-to wo kizuni ha irarenai.
Ở ngoài trời lạnh lẽo nên tôi không thể không mặc áo khoác.

彼女の苦しくて困った姿勢を見ると、助けずにはいられない。
Kanojo no kurushi kute komatta shisei wo miru to, tasuke zu ni ha irarenai.
Hễ tôi nhìn thấy dáng vẻ khổ sở chật vật gặp khó khăn của cô ấy là tôi lại không kiềm chế được mà giúp đỡ.

この本の前書きは面白くて読まずにはいられない。
Kono hon nomaegaki ha omoshirokute yomazu ni ha irarenai.
Phần mở đầu của quyển sách này thú vị nên tôi không thể không đọc.

将来のことを悩まずにはいられない。
Shourai no koto wo ayamazu ni ha irare nai.
Tôi không kiềm chế được mà lo lắng cho chuyện tương lai.

A「あの人の話は素晴らしすぎて、聞かずにはいられない。」
B「そうですか。私も聞きたいなあ…」
A : “Ano hito no hanashi ha subarashi sugite, kikazu ni ha irarenai.”
B : “Sou desu ka? Watahsi mo kikitai naa….”
A : “Câu chuyện của anh ấy quá tuyệt vời, tôi không thể không nghe được.”
B : “Vậy sao? Tôi cũng muốn nghe nữa…”

由紀ちゃんの髪はふわふわして、触らずにはいられない。
Yuki chan no kami ha fuwafuwa shite, sawarazuni ha irarenai.
Mái tóc của bé Yuki bồng bềnh mềm mượt nên tôi không kiềm chế được mà sờ.

息子は生意気で大人に礼儀正しくないので叱らずにはいられない。
Musuko ha namaiki de otona ni reigi tadashiku nai node shikarazu ni ha irarenai.
Con trai tôi ích kỉ, hành xử không đúng với người lớn nên tôi không thể không mắng nó.

8月の真ん中は暑すぎて、エアコンを付けずにはいられない。
Hachi gatsu no mannaka ha atsusugite, eakon wo tsuke zu ni ha irarenai.
Giữa tháng 8 trời nóng nực quá mức nên tôi không chịu nổi mà bật điều hòa.

あかちゃんの顔は可愛くて、甘えずにはいられない。
Akaachan no kao ha kawaikute, amaezu ni ha irarenai.
Mặt của em bé đáng yêu nên tôi không thể không cưng chiều.

お店のメーニューを見ると、たくさん注文せずにはいられない。
O mise no me-nyu- wo miru to, takusan chuumon se zuni ha irare nai.
Nhìn vào thực đơn của quán này thì tôi không thể không gọi nhiều món được.

遠くにいる恋人を想わずにはいられない。
Tooku ni iru koibito wo omowazu ni ha irare nai.
Tôi không thể kiềm chế được mà nhớ đến người yêu đang ở phương xa.

山田くんのスピーチを聞くと、彼と同情せずにはいられない。
Yamada kun no supi-chi wo kiku to, kare to doujou sezu ni ha irarenai.
Hễ nghe bài phát biểu của anh Yamada thì tôi không thể kiềm chế được mà đồng tình với anh ấy.

パーティーに行こうとした時、母が入院したばかりっていう電話があるので、帰らずにはいられない。
Pa-ti- ni ikou toshita toki, haha ga nyuuiin shita bakari tte iu denwa ga aru node, kae razu ni ha irare nai.
Khi tôi đang chuẩn bị đi dự tiệc thì có điện thoại báo là mẹ tôi vừa mới nhập viện nên tôi không thể không quay trở về được.

佐藤さんのバカな姿勢を思い出すと、笑わずにはいられない。
Satou san no baka na shisei wo omoidasu to, warawazu ni ha irarenai.
Hễ nghĩ đến dáng vẻ ngớ ngẩn của cô Sato thì tôi không thể không cười được.

お客の提案した項目を注目せずにはいられない。
Okyaku noteian shita koumoku wo chuumoku sezu ni ha irarenai.
Tôi không thể không chú tâm đến hạng mục mà khách hàng đã đề xuất.

A「あの授業はあくびをせずにはいられないほどつまらなかったよ。」
B「そう?幸いに、あの日私はサボった。」
A : “Ano jugyou ha akubi wo sezu ni ha irarenai hodo tsumaranakatta yo.”
B : “Sou? Saiwai ni, ano hi watashi ha sabotta.”
A : “Buổi học đó nhàm chán đến mức tớ không thể kiềm chế được mà ngáp đấy.”
B : “Vậy hả? May quá, hôm đó tớ trốn học.”

Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai

彼は秘密を守ると約束したのに、親友に会うと、話さずにはいられない。
Kare ha himitsu wo mamoru to yakusoku shita noni, shinyuu ni au to, hanasa zu ni ha irarenai.
Anh ta đã hứa là sẽ giữ bí mật nhưng khi gặp bạn thân cùa mình thì lại không chịu được mà nói ra.

トイレにいかずにはいられない。
Toire ni ikazu ni ha irare nai.
Tôi không chịu được muốn đi nhà vệ sinh.

あのやつの行動を見ると、皆に警戒する声をかけずにはいられない。
Ano yatsu no koudou wo miru to, mina ni keikai suru koe wo kake zu ni ha irare nai.
Tôi nhìn thấy hành động của gã đó thì không thể chịu được mà lên giọng cảnh báo mọi người.

大学に受かったことを喜ばずにはいられない。
Daigku ni ukatta koto wo yorokoba zu ni ha irarenai.
Tôi không nhịn được mà vui vẻ trước tin tôi đỗ đại học.

皆の活気を感じて、踊らずにはいられない。
Mina no kakki wo kanji te, odorazu ni ha irarenai.
Tôi cảm thấy sự năng động của mọi người nên không kiềm chế được mà muốn nhảy.

オリンピックで日本チームを応援せずにはいられない。
Orinpikku de nihon chi-mu wo ouen sezu ni ha irare nai.
Tôi không thể không cổ vũ đội Nhật Bản ở Olympic.

母が語った昔の話を驚かずにはいられない。
Haha ga katatta mukashi no hanashi wo odoroka zu ni ha irarenai.
Tôi không thể không bất ngờ trước câu chuyện cổ tích mà mẹ kể.

今日の天気はいいし、友達と外で遊ばずにはいられない。
Kyou no tenki ha ii shi, tomodachi to soto de asoba zu ni ha irarenai.
Thời tiết hôm nay đẹp, tôi không thể không ra ngoài chơi với bạn bè.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan :

ずに zuni
ずにいる zuniiru
ずにおく zunioku
ずにはおかない zunihaokanai
ずにはすまない zunihasumanai
ずにすむ zunisumu

Trên đây là bài viết Ngữ pháp ずにはいられない zunihairarenai. Tự học online mong các bạn có thể cải thiện khả năng ngữ pháp qua bài viết này. Các bạn có thể tham khảo các bài viết khác cùng chuyên mục trong Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *