Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 7

1.

5361. 立て替える (たてかえる) : trả trước, thanh toán trước
5362. 例え (たとえ) : ví dụ
5363. 冷やかす (ひやかす) : chế giễu, trêu trọc
5364. 近眼 (きんがん) : cận thị (thô tục)
5365. 下調べ (したしらべ) : điều tra ban đầu
5366. 姓名 (せいめい) : tên đầy đủ
5367. 手数 (てすう) : phiền toái, làm phiền
5368. 遅らす (おくらす) : trì hoãn
5369. かき回す (かきまわす) : đảo, khuấy
5370. 月謝 (げっしゃ) : tiền nộp hàng tháng

2.

5371. 度忘れ (どわすれ) : sự đãng trí
5372. 漏る (もる) : dột, rò rỉ
5373. 憧れ (あこがれ) : niềm mơ ước
5374. 雨具 (あまぐ) : đồ đi mưa
5375. 臆病 (おくびょう) : nhát gan
5376. 微か (かすか) : thấp thoáng, nhỏ bé
5377. 傷つく (きずつく) : bị tổn thương
5378. 群衆 (ぐんしゅう) : quần chúng
5379. こたつ (こたつ) : lò sưởi
5380. 沿う (そう) : đi dài, men theo

3.

5381. たんぱく質 (たんぱくしつ) : chất đạm
5382. 縮まる (ちぢまる) : bị ngắm lại, rút lại
5383. 唾 (つば) : nước bọt, nước dãi
5384. 眠たい (ねむたい) : buồn ngủ
5385. ばかばかしい (ばかばかしい) : ngu ngốc, lố bịch
5386. ひな祭り (ひなまつり) : lễ hội búp bê
5387. 飛行場 (ひこうじょう) : sân bay
5388. ジェット機 (ジェットき) : máy bay phản lực
5389. 田んぼ (たんぼ) : đồng ruộng
5390. ストーブ (ストーブ) : lò sưởi

4.

5391. スチュワーデス (スチュワーデス) : tiếp viên
5392. テープレコーダー (テープレコーダー) : máy ghi âm
5393. 休校 (きゅうこう) : sự nghỉ học
5394. 取り締まる (とりしまる) : kiểm soát, đàn áp
5395. 緩む (ゆるむ) : lỏng lẻo, nhẹ nhõm
5396. 乱す (みだす) : làm đảo lộn
5397. 反感 (はんかん) : ác cảm
5398. 真心 (まごころ) : tấm lòng thành
5399. ミスプリント (ミスプリント) : lỗi in sai
5400. 寄りかかる (よりかかる) : dựa vào, tựa lưng vào

5.

5401. もろい (もろい) : dễ vỡ
5402. 親しみ (したしみ) : thân mật, gần gũi
5403. そびえる (そびえる) : vươn lên sừng sững
5404. 虚しい (むなしい) : trống rỗng, không có ý nghĩa
5405. 割り込む (わりこむ) : chen vào, chen lên
5406. 保護者 (ほごしゃ) : người bảo hộ
5407. 生まれつき (うまれつき) : bẩm sinh, từ khi sinh ra
5408. 受け身 (うけみ) : bị động
5409. うちわ (うちわ) : quạt tròn, quạt giấy
5410. 主観的 (しゅかんてき) : có tính chủ quan

6.

5411. 建て前 (たてまえ) : quan điểm nói trước công chúng
5412. よそ見 (よそみ) : nhìn đi chỗ khác
5413. とじる (とじる) : cho vào
5414. つぼみ (つぼみ) : nụ hoa
5415. ばい菌 (ばいきん) : vi khuẩn
5416. 控え室 (ひかえしつ) : phòng chờ
5417. 市場 (いちば) : cái chợ
5418. 交わる (まじわる) : giao nhau, cắt nhau
5419. 埋める (うめる) : lấp đầy, chôn cất
5420. 目下 (めした) : cấp dưới

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *