Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 17

1.

5961. 国費 (こくひ) : quốc phí, chi phí của quốc gia
5962. 秋風 (あきかぜ) : gió thu
5963. 履物 (はきもの) : giày dép
5964. 朝顔 (あさがお) : cây bìm bìm
5965. からから (からから) : (cười) lớn
5966. 西洋人 (せいようじん) : người phương tây
5967. 天の川 (あまのがわ) : dải ngân hà
5968. 中流 (ちゅうりゅう) : trung lưu
5969. 洋間 (ようま) : phòng kiểu tây
5970. 短期大学 (たんきだいがく) : trường đại học ngắn kì

2.

5971. 開き (あき) : mở, việc mở
5972. 無生物 (むせいぶつ) : vật vô tri vô giác
5973. アルミニウム (アルミニウム) : nhôm
5974. 外来語 (がいらいご) : từ vay mượn, từ ngoại lai
5975. 百科事典 (ひゃっかじてん) : từ điển bách khoa
5976. 和語 (わご) : từ ngữ nhật bản địa
5977. ちり (ちり) : bụi
5978. 寒暖計 (かんだんけい) : nhiệt kế
5979. 縮み (ちぢみ) : rút ngắn, co lại
5980. 暖か (あたたか) : ấm áp

3.

5981. 乞食 (こじき) : người ăn xin, kẻ ăn mày
5982. 最上 (さいじょう) : tốt nhất, cao nhất
5983. 酒屋 (さかや) : quán rượu
5984. 大麦 (おおむぎ) : đại mạch
5985. (かん) : khoảng thời gian
5986. 博士 (はくし) : tiến sĩ
5987. 大蔵省 (おおくらしょう) : bộ tài chính
5988. 国鉄 (こくてつ) : đường sắt quốc gia
5989. 日ソ (にっソ) : nhật – xô
5990. ディスコ (ディスコ) : sàn nhảy

4.

5991. 録音テープ (ろくおんテープ) : băng ghi âm
5992. パンティー (パンティー) : đồ lót
5993. ばあさん (ばあさん) : bà
5994. 文学者 (ぶんがくしゃ) : nhà văn
5995. 用例 (ようれい) : thí dụ
5996. 引き延ばす (ひきのばす) : kéo dài
5997. ぺらぺら (ぺらぺら) : lưu loát, trôi chảy
5998. 摩擦 (まさつ) : sự ma sát, sự cọ xát
5999. 客席 (きゃくせき) : ghế của khách
6000. 重み (おもみ) : sức nặng

Trên đây là nội dung 6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tự học online hi vọng 6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng này sẽ giúp các bạn có đủ vốn từ để giao tiếp tiếng Nhật thông thường, cơ bản.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *