6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 15

1.

5841. 喜ばす (よろこばす) : làm cho (người khác) vui
5842. 小川 (おがわ) : sông nhỏ
5843. 知れる (しれる) : được biết
5844. 一向に (いっこうに) : hoàn toàn… không
5845. しきりに (しきりに) : liên tục, không ngừng
5846. 代わる代わる (かわるがわる) : lần lượt
5847. 木の葉 (このは) : lá cây
5848. 寄り集まる (よりあつまる) : tập hợp lại, tụ họp lại
5849. 何べん (なんべん) : bao nhiêu lần
5850. (にち) : nhật bản

2.

5851. (かみ) : người có trách nhiệm, chính phủ
5852. (し) : ngài
5853. (ま) : khoảng trống
5854. (な) : thanh danh, tên
5855. (くらい) : chức vụ
5856. (きょく) : cục, đơn vị
5857. (しょう) : loại nhỏ
5858. (がく) : khung tranh
5859. (みな) : tất cả, mọi người
5860. (おう) : vị vua

3.

5861. 連れる (つれる) : dẫn dắt
5862. 辛い (からい) : cay
5863. (ちゅう) : ghi chú
5864. (せい) : bản chính
5865. 弾 (たま) : viên đạn
5866. (はら) : cánh đồng
5867. 一種 (いっしゅ) : 1 loại
5868. (た) : ruộng lúa
5869. (ほとけ) : đức phật
5870. (きゅう) : quả cầu

4.

5871. 農民 (のうみん) : nông dân
5872. 郡 (ぐん) : quận
5873. 古典 (こてん) : cổ điển
5874. 上下 (うえした) : trên dưới
5875. (のう) : trò chơi đạo hồi
5876. 句 (く) : cụm từ
5877. 武士 (ぶし) : võ sĩ
5878. 兵隊 (へいたい) : binh đội
5879. 俳句 (はいく) : thơ haiku
5880. 祝い (いわい) : sự chúc mừng

5.

5881. 月日 (がっぴ) : ngày tháng
5882. 英和 (えいわ) : Anh – Nhật
5883. 下宿 (げしゅく) : trọ lại
5884. (くん) : âm KUN trong chữ hán
5885. ピストル (ピストル) : súng lục
5886. ママ (ママ) : mẹ
5887. パパ (パパ) : bố, cha
5888. ペンチ (ペンチ) : cái kìm
5889. 漢和 (かんわ) : trung- nhật
5890. 字引 (じびき) : từ điển

6.

5891. はんこ (はんこ) : con dấu
5892. (かしら) : ông chủ
5893. (ね) : âm thanh êm dịu
5894. 設定 (せってい) : thiết lập, cài đặt
5895. 検索 (けんさく) : sự tìm kiếm
5896. 投稿 (とうこう) : đăng bài, post bài
5897. 指示 (しじ) : chỉ thị
5898. 盆 (ぼん) : lễ hội bông
5899. (おか) : mặt đất, lục địa
5900. 策 (さく) : sách lược, kế sách

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!