6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 16

1.

5901. 小便 (しょうべん) : đi tiểu tiện
5902. 坊さん (ぼうさん) : hòa thượng
5903. 世論 (せろん) : công luận
5904. 柄 (え) : tay cầm, cán
5905. (かん) : ống bơm, ống
5906. 調べ (しらべ) : điều tra, khám xét
5907. 露 (つゆ) : sương
5908. 合唱 (がっしょう) : hợp xướng, đồng ca
5909. 獣 (けもの) : quái vật
5910. (さつ) : tiền giấy

2.

5911. 液 (えき) : dung dịch
5912. 外相 (がいしょう) : bộ trưởng ngoại giao
5913. 尾 (お) : cái đuôi
5914. 浜 (はま) : bãi biển
5915. 幹 (みき) : thân cây
5916. 無論 (むろん) : đương nhiên
5917. 本国 (ほんごく) : bản quốc, nước mình
5918. 水田 (すいでん) : ruộng lúa nước
5919. 区画 (くかく) : khu vực
5920. 海峡 (かいきょう) : eo biển

3.

5921. 喜劇 (きげき) : hài kịch
5922. 茎 (くき) : thân, cọng, cuống
5923. 山脈 (さんみゃく) : dãy núi
5924. 旅客 (りょかく) : khách du lịch
5925. 群集 (ぐんしゅう) : quần chúng
5926. ぞんざい (ぞんざい) : khinh suất, cẩu thả
5927. 準急 (じゅんきゅう) : tàu tốc hành thường
5928. 平方 (へいほう) : bình phương
5929. 結び (むすび) : đóng, kết thúc
5930. 海流 (かいりゅう) : dòng hải lưu

4.

5931. 殊に (ことに) : đặc biệt
5932. 合わす (あわす) : kết hợp
5933. 織物 (おりもの) : vải dệt
5934. 漢語 (かんご) : tiếng hán
5935. 大便 (だいべん) : đại tiện
5936. 打ち消す (うちけす) : phủ nhận, bác bỏ
5937. 大水 (おおみず) : lũ lụt
5938. 目方 (めかた) : trọng lượng
5939. 仲人 (なこうど) : người làm mối
5940. (ふだ) : thẻ

5.

5941. 上がる (あがる) : được hoàn thành, được kết thúc
5942. 明治 (めいじ) : thời đại minh trị
5943. 有限 (ゆうげん) : hữu hạn, có hạn
5944. 学園 (がくえん) : khuôn viên trường
5945. マネー (マネー) : tiền
5946. 使い (つかい) : việc vặt
5947. 大正 (たいしょう) : thời đại chính
5948. 航空機 (こうくうき) : máy bay
5949. 木造 (もくぞう) : sự làm từ gỗ
5950. ガード (ガード) : rào chắn cho tàu đi qua đường

6.

5951. 麦 (むぎ) : lúa mì
5952. 上流 (じょうりゅう) : thượng lưu, thượng nguồn
5953. 神道 (しんとう) : thần đạo
5954. 下流 (かりゅう) : hạ lưu
5955. 囲碁 (いご) : cờ vây
5956. 払い (はらい) : việc trả tiền, việc tri trả
5957. 聞き手 (ききて) : người nghe
5958. 河口 (かこう) : cửa sông
5959. 裏門 (うらもん) : cổng sau
5960. 私費 (しひ) : chi phí cá nhân

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!