Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 13

1.

5721. 木枯らし (こがらし) : gió lạnh
5722. 締まる (しまる) : vững chắc, chắc chắn
5723. 週休 (しゅうきゅう) : kì nghỉ hàng tuần
5724. 剝げる (はげる) : bong ra, rời ra
5725. 見比べる (みくらべる) : nhìn và so sánh, cân nhắc
5726. 要項 (ようこう) : các mục quan trọng
5727. 洋式 (ようしき) : kiểu tây
5728. 怪しむ (あやしむ) : nghi ngờ
5729. 参考書 (さんこうしょ) : sách tham khảo
5730. 出前 (でまえ) : dịch vụ giao thức ăn tận nhà

2.

5731. 墓参り (はかまいり) : viếng mộ, tảo mộ
5732. 不幸せ (ふしあわせ) : không hạnh phúc, bất hạnh
5733. 歩行者天国 (ほこうしゃてんごく) : phố dành cho người đi bộ
5734. 間に合わせる (まにあわせる) : tạm thời
5735. 例題 (れいだい) : vấn đề ví dụ
5736. 胃腸 (いちょう) : ruột và dạ dày
5737. 行楽 (こうらく) : giải trí
5738. 水力 (すいりょく) : sức nước
5739. 似せる (にせる) : mô phỏng, bắt chước
5740. 不得意 (ふとくい) : không giỏi, yếu

3.

5741. 和らぐ (やわらぐ) : nguôi đi, dịu đi
5742. イントネーション (イントネーション) : ngữ điệu, cách phát âm
5743. 観賞 (かんしょう) : sự thưởng thức, sự ngắm nhìn
5744. 湿っぽい (しめっぽい) : ẩm ướt
5745. 立て込む (たてこむ) : đầy, chật trội bởi
5746. 父兄 (ふけい) : phụ huynh
5747. 街角 (まちかど) : góc phố
5748. 割に (わりに) : khá là
5749. あぐら (あぐら) : ngồi khoanh chân
5750. 書き言葉 (かきことば) : ngôn ngữ viết

4.

5751. ガラス戸 (ガラスど) : cửa kính
5752. 既製 (きせい) : làm sẵn, may sẵn
5753. 気絶 (きぜつ) : bất tỉnh
5754. 歳末 (さいまつ) : cuối năm
5755. スモッグ (スモッグ) : khói sương
5756. 全速力 (ぜんそくりょく) : toàn bộ tốc lực
5757. たこ (たこ) : con bạch tuộc
5758. 地下道 (ちかどう) : đường ngầm dưới mặt đất
5759. 年始 (ねんし) : đầu năm
5760. のろい (のろい) : chậm chạp

5.

5761. ぴょんぴょん (ぴょんぴょん) : nhảy nhót, tung tăng
5762. 貧乏人 (びんぼうにん) : người nghèo
5763. 月見 (つきみ) : ngắm trăng
5764. とうもろこし (とうもろこし) : ngô, bắp ngô
5765. 引き伸ばす (ひきのばす) : kéo giãn
5766. ひらひら (ひらひら) : dập dờn, đung đưa
5767. 町外れ (まちはずれ) : ngoại ô
5768. 物知り (ものしり) : am hiểu
5769. 後書き (あとがき) : tái bút
5770. 薄着 (うすぎ) : sự ăn mặc mỏng manh

6.

5771. がらがら (がらがら) : xúc miệng phát ra tiếng ọc ọc
5772. 暑中見舞い (しょちゅうみまい) : sự thăm hỏi trong mùa hè
5773. 縦書き (たてがき) : sự viết dọc
5774. 早寝 (はやね) : ngủ sớm
5775. 不確か (ふたしか) : không chính xác
5776. 焼きそば (やきそば) : mì xào
5777. 和式 (わしき) : kiểu nhật
5778. 学割 (がくわり) : sự giảm giá cho học sinh
5779. 厚着 (あつぎ) : quần áo dày
5780. 雨降り (あめふり) : có mưa

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *