Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

6000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 8

1.

5421. (まつ) : cuối, phần cuối
5422. 世論 (よろん) : công luận
5423. よる (よる) : dựa trên
5424. もっとも (もっとも) : khá là đúng
5425. 起こす (おこす) : gây ra
5426. 挙げる (あげる) : đưa ra, nêu ra
5427. 大量 (たいりょう) : số lượng lớn
5428. 金利 (きんり) : lãi suất
5429. 人権 (じんけん) : nhân quyền
5430. 証券 (しょうけん) : chứng khoán

2.

5431. 裁判所 (さいばんしょ) : tòa án
5432. 総理 (そうり) : thủ tướng
5433. 高齢 (こうれい) : cao tuổi
5434. 戦後 (せんご) : sau chiến tranh
5435. 当局 (とうきょく) : nhà chức trách
5436. 自衛隊 (じえいたい) : đội tự vệ
5437. 我が国 (わがくに) : đất nước chúng tôi
5438. 初期 (しょき) : giai đoạn đầu
5439. キリスト教 (キリストきょう) : đạo thiên chúa
5440. 翌日 (よくじつ) : ngày hôm sau

3.

5441. (ふ) : phủ
5442. 教員 (きょういん) : giáo viên
5443. 制御 (せいぎょ) : điều khiển, chế ngự
5444. 週刊 (しゅうかん) : xuất bản hàng tuần
5445. 最適 (さいてき) : thích hợp nhất
5446. 総裁 (そうさい) : tổng giám đốc, thống đốc
5447. 変換 (へんかん) : chuyển đổi
5448. 朝日 (あさひ) : ánh sáng ban mai
5449. 市長 (しちょう) : thị trưởng
5450. 入門 (にゅうもん) : nhập môn

4.

5451. 再開 (さいかい) : bắt đầu lại, khởi động lại
5452. 買収 (ばいしゅう) : mua chuộc
5453. 生き方 (いきかた) : cách sống
5454. 長年 (ながねん) : nhiều năm
5455. 外務省 (がいむしょう) : bộ ngoại giao
5456. 地上 (ちじょう) : trên mặt đất
5457. 反論 (はんろん) : phản luận, phản đối
5458. 原子力 (げんしりょく) : năng lượng nguyên tử
5459. 両者 (りょうしゃ) : cả hai người
5460. 仏教 (ぶっきょう) : phật giáo, đạo phật

5.

5461. 不要 (ふよう) : không cần thiết
5462. 疑い (うたがい) : sự nghi ngờ
5463. 少数 (しょうすう) : số ít
5464. ひく (ひく) : chạy quá
5465. 奇跡 (きせき) : kì tích
5466. 絵本 (えほん) : sách tranh, truyện tranh
5467. 順位 (じゅんい) : thứ hạng
5468. (りゃく) : vắn tắt, lược bỏ
5469. 前年 (ぜんねん) : năm trước
5470. 求人 (きゅうじん) : tuyển nhân viên

6.

5471. 不安定 (ふあんてい) : không ổn định
5472. 出力 (しゅつりょく) : xuất ra, tạo ra
5473. 昨夜 (さくや) : đêm hôm qua
5474. 次第に (しだいに) : dần dần
5475. 小型 (こがた) : cỡ nhỏ
5476. 出荷 (しゅっか) : xuất hàng
5477. グリーン (グリーン) : màu xanh lục
5478. 死者 (ししゃ) : người chết
5479. 初日 (しょにち) : ngày đầu tiên
5480. 不十分 (ふじゅうぶん) : không đầy đủ

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *