Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất

Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin cung cấp cho các bạn 1000 từ vựng tiếng Nhật hay sử dụng nhất trong đời sống hàng ngày, những từ vựng tiếng Nhật này thông thường chúng ta sẽ được học từ những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật. Mời các bạn mới học tiếng Nhật tham khảo và các bạn đã học tiếng Nhật xem lại 1 lượt xem giáo trình mình đã học có bao hàm hết được những từ vựng tiếng Nhật thông dụng này không nhé 🙂

1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng tuần 17

Ngày 97

961.冷める (さめる) : nguội lạnh đi

962.色々 (いろいろ) : nhiều loại

963.持って行く (もっていく) : mang đi

964.着替える (きがえる) : thay quần áo

965.石鹸 (せっけん) : xà phòng

966.野球 (やきゅう) : bóng chày

967.昼食 (ちゅうしょく) : bữa trưa

968.朝食 (ちょうしょく) : bữa sáng

969.眠る (ねむる) : ngủ

970.初め (はじめ) : bắt đầu

Ngày 98

971. (ひ) : ngọn lửa

972.西 (にし) : phía tây

973. (ひがし) : phía đông

974. (みなみ) : phía nam

975.夕食 (ゆうしょく) : cơm tối

976.なかなか (なかなか) : tương đối là

977.励ます (はげます) : cổ  vũ

978. (なみだ) : nước mắt

979. (ゆめ) : ước mơ, giấc mơ

980.職場 (しょくば) : nơi làm việc

Ngày 99

981.隣 (となり) : bên cạnh

982.マンション (マンション) : chung cư

983.エレベーター (エレベーター) : thang máy

984. (まど) : cửa sổ

985.押す (おす) : nhấn

986.入学 (にゅうがく) : nhập học

987. (と) : cánh cửa

988.通り (とおり) : đường

989.亡くなる (なくなる) : mất, chết

990.夫婦 (ふうふ) : vợ chồng

Ngày 100

991.女性 (じょせい) : nữ giới

992. (もり) : rừng già

993.トラック  : xe  tải

994.レコード  : ghi lại

995. (ねつ) : bị sốt

996.ページ  : trang

997.踊る (おどる) : nhảy, múa

998.長さ (ながさ) : chiều dài

999.厚さ (あつさ) : độ dày

1000.秘密 (ひみつ) : bí mật

Trên đây là 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất trong tiếng Nhật, hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn 🙂

Xem tiếp : Khi đã học xong 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng Nhất, các bạn có thể chuyển sang bài viết : 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng hoặc 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

5 thoughts on “1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất

  • Bạn có file từ 1k từ vựng–> 5k ko bạn mình xin với

    Reply
  • Có phần từ vựng nhưng có ví dụ nữa thì dễ hiểu hơn

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn xem trong chuyên mục 10 từ mỗi ngày nhé, ở đó có ví dụ cho các từ này luôn

      Reply
  • bạn nên có cách đọc thì hiểu hơn nhiều ^^

    Reply
    • hì hì cách đọc nằm ở trong ngoặc đó bạn, bạn nên học mấy chữ hiragana, katakana trước khi học bài này sẽ lợi hơn 🙂 vừa biết thêm từ vừa nhớ mặt chữ

      Reply

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *