Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất

Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin cung cấp cho các bạn 1000 từ vựng tiếng Nhật hay sử dụng nhất trong đời sống hàng ngày, những từ vựng tiếng Nhật này thông thường chúng ta sẽ được học từ những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật. Mời các bạn mới học tiếng Nhật tham khảo và các bạn đã học tiếng Nhật xem lại 1 lượt xem giáo trình mình đã học có bao hàm hết được những từ vựng tiếng Nhật thông dụng này không nhé 🙂

có thể bạn quan tâm : lộ trình tự học tiếng Nhật online

1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng tuần 2

Ngày 7

61.住む (すむ) : sống

62.働く (はたらく) : làm việc

63.難しい (むずかしい) : khó

64.先生 (せんせい) : thầy/ cô giáo

65.立つ (たつ) : đứng

66.呼ぶ (よぶ) : gọi

67.大学 (だいがく) : đại học

68.安い (やすい) : rẻ

69.もっと (もっと) : hơn

70.帰る (かえる) : trở về

Ngày 8

71.分かる (わかる) : hiểu, biết

72.広い (ひろい) : rộng

73. (かず) : số

74.近い (ちかい) : gần

75.そこ (そこ) : nơi đó

76.走る (はしる) : chạy

77.入れる (いれる) : đặt vào, cho vào

78.教える (おしえる) : dạy, chỉ bảo

79.歩く (あるく) : đi bộ

80.会う (あう) : gặp gỡ

Ngày 9

81.書く (かく) : viết

82. (あたま) : cái đầu

83.売る (うる) : bán

84.大好き (だいすき) : rất thích

85. (からだ) : cơ thể

86.直ぐ (すぐ) : ngay lập tức

87.飛ぶ (とぶ) : bay

88.  とても (とても) : rất

89.誰 (だれ) : ai

90.好き (すき) : thích

Ngày 10

91.読む (よむ) : đọc

92. (つぎ) : tiếp theo

93.あなた (あなた) : bạn ( dùng với người chưa biết )

94.飲む (のむ) : uống

95.古い (ふるい) : cũ, cổ

96.質問 (しつもん) : câu hỏi

97.今日 (きょう) : hôm nay

98.友達 (ともだち) : bạn bè

99.早い (はやい) : nhanh, sớm

100.どれ (どれ) : cái nào

Ngày 11

101.美しい (うつくしい) : đẹp

102.いつも (いつも) : luôn luôn, lúc nào cũng

103. (あし) : chân

104.起こす (おこす) : đánh thức

105.見せる (みせる) : cho xem, cho thấy

106. (むすめ) : con gái ( mình)

107.楽しむ (たのしむ) : thưởng thức

108. (いろ) : màu sắc

109.みんな (みんな) : mọi người

110.取る (とる) : lấy, có được

Ngày 12

111.勉強 (べんきょう) : học

112.できる (できる) : có thể

113.短い (みじかい) : ngắn

114.落ちる (おちる) : ngã, rơi xuống

115.息子 (むすこ) : con trai tôi

116.白い (しろい) : trắng

117.飛行機 (ひこうき) : máy bay

118.病気 (びょうき) : bệnh

119. (ふゆ) : mùa đông

120. (とし) : năm, tuổi

Phần tiếp theo : mời các bạn xem tiếp tại page (trang) sau.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

5 thoughts on “1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất

  • Bạn có file từ 1k từ vựng–> 5k ko bạn mình xin với

    Reply
  • Có phần từ vựng nhưng có ví dụ nữa thì dễ hiểu hơn

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn xem trong chuyên mục 10 từ mỗi ngày nhé, ở đó có ví dụ cho các từ này luôn

      Reply
  • bạn nên có cách đọc thì hiểu hơn nhiều ^^

    Reply
    • hì hì cách đọc nằm ở trong ngoặc đó bạn, bạn nên học mấy chữ hiragana, katakana trước khi học bài này sẽ lợi hơn 🙂 vừa biết thêm từ vừa nhớ mặt chữ

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *