Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 13
Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 13
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 73
Mục lục :
しまう (しまう) : Để lại, để~, giữ~
怠ける (なまける) : Lười biếng
失う (うしなう) : Mất, lỡ
攻める (せめる) : Tấn công, công kích.
にらむ (にらむ) : Lườm, liếc
責める (せめる) : Đổ lỗi, kết tội, chỉ trích
裏切る (うらぎる) : Phản bội
頼る (たよる) : Nhờ vả, nhờ cậy, dựa vào, phụ thuộc
遭う (あう) : Gặp
招く (まねく) : Mời gọi, rủ, gây ra
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 74
引っ掛かる (ひっかかる) : Bị kéo vào, bị dẫn vào, bị lừa
引っ掛ける (ひっかける) : Kéo vào, dẫn vào, mắc, mặc, khoác, lừa đảo
ひっくり返る (ひっくりかえる) : Bị lật, bị đảo ngược, hỗn loạn
ひっくり返す (ひっくりかえす) : Lật ngược lại, đảo ngược lại
ずれる (ずれる) : Lệch, trượt khỏi, khác
ずらす (ずらす) : Hoãn lại, lùi lại, rời ra, dịch chuyển ra
崩れる (くずれる) : Hư hỏng, sụp đổ, suy sụp
崩す (くずす) : Phá hỏng, làm sụp đổ
荒れる (あれる) : Loạn, hỗn loạn, bị động, bão bùng (thời tiết).
荒らす (あらす) : Làm loạn, làm nứt nẻ (da)
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 75
認める (みとめる) : Chấp nhận, thừa nhận.
見直す (みなおす) : Xem lại, nhìn lại, đánh giá lại
見慣れる (みなれる) : Nhìn quen, thấy quen
求める (もとめる) : Tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn
漏れる (もれる) : Rò rỉ, thoát ra được.
漏らす (もらす) : Làm lộ, làm thoát ra, làm rơi ra
なる (なる) : ra quả
焦げる (こげる) : Bị cháy.
反する (はんする) : Ngược lại, làm phản, trái ngược
膨れる (ふくれる) : Phồng, phồng rộp, sưng (da)
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 76
膨らむ (ふくらむ) : Làm to ra, làm phồng ra
膨らます (ふくらます) : Chồi lên, phồng lên, to ra.
とがる (とがる) : Nhọn, được chuốt nhọn.
当てはまる (あたはまる) : Áp dụng, ứng dụng
就く (つく) : Làm việc, bắt đầu.
受け持つ (うけもつ) : Đảm nhiệm, đảm nhận
従う (したがう) : Nghe lời, tuân lệnh, theo, đi theo
つぶやく (つぶやく) : Thì thầm
述べる (のべる) : Bày tỏ, nêu lên
目覚める (めざめる) : Thức dậy, mở mắt
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 77
限る (かぎる) : Không chỉ mà còn…, là tốt nhất, không hẳn là, trong lúc
片寄る/偏る (かたよる) : Nghiêng, lệch, không cân bằng
薄まる (うすまる) : Bị nhạt, nhạt
薄める (うすめる) : Làm nhạt, làm yếu đi
薄れる (うすれる) : Mỏng đi, tan dần đi, nhạt đi, mất dần đi
透き通る (すきとおる) : Trong suốt
静まる/鎮まる (しずまる) : Trở nên im lặng, lắng xuống, ngớt đi
鎮める/静める (しずめる) : Yên lặng, bình tĩnh lại, đàn áp, làm giảm bớt
優れる (すぐれる) : Xuất sắc, giỏi, ưu việt, tốt
落ち着く (おちつく) : Bình tĩnh , trấn tĩnh, thanh thản, lắng xuống
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 78
長引く (ながびく) : Kéo dài ra
衰える (おとろえる) : Suy yếu, suy nhược
備わる (そなわる) : Được lắp đặt, có sẵn.
備える (そなえる) : Chuẩn bị, phòng bị, lắp đặt, trang bị, sẵn có
蓄える (たくわえる) : Bảo vệ, tích trữ, bảo quản.
整う (ととのう) : Được chuẩn bị, sẵn sàng.
整える/調える (ととのえる) : Chuẩn bị, thử~
覆う (おおう) : Đậy lên, che lên, trải lên
照る (てる) : Chiếu sáng, toả sáng
照らす (てらす) : Toả sáng, soi sáng
Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau