Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Luyện thi N2Từ vựng N2

Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 1

từ vựng N2Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 1

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 1

  1. 人生 (じんせい) : Cuộc đời
  2. 人間 (にんげん) : 1. Nhân loại, con người  2. tình người
  3. (ひと) : con người, loài người

  4. 祖先 (そせん) : Tổ tiên

  5. 親戚 (しんせき) : Họ hàng

  6. 夫婦 (ふうふ) : Vợ chồng

  7. 長男 (ちょうなん) : Trưởng nam

  8. 主人 (しゅじん) : Quản lý, Ông chủ. Chồng (ご主人)

  9. 双子 (ふたご) : Anh em song sinh

  10. 迷子 (まいご) : Trẻ lạc

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 2

  1. 他人 (たにん) : Người khác
  2. 敵 (てき) : Đối thủ, địch thủ

  3. 味方(みかた) : Người cùng phe, người ủng hộ

  4. 筆者 (ひっしゃ) : Tác giả

  5. 寿命 (じゅみょう) : Tuổi thọ

  6. 将来 (しょうらい) : Tương lai

  7. 17. 才能 (さいのう) : Tài năng

  8. 18. 能力 (のうりょく) : Năng lực

  9. 19. 長所 (ちょうしょ) : Sở trường, điểm mạnh

  10. 20. 個性 (こせい) : Cá tính, điểm riêng của từng người

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 3

21.  遺伝 (いでん) : di truyền

  1. 動作 (どうさ) : động tác

23.  真似 (まね) : Bắt chước

  1. 睡眠 (すいみん) : Giấc ngủ
  2. 食欲 (しょくよく) : thèm ăn

  3. 外食 (がいしょく) : Ăn ngoài

  4. 家事 (かじ) : Việc nhà

  5. 出産. (しゅっさん) : sinh con

29.  介護 (かいご) : Chăm sóc

  1. 共働き (たもばたらき) : Cùng kiếm sống

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 4

  1. 出勤 (しゅっきん) : đi làm
  2. 出世 (しゅっせ) : thăng tiến

  3. 地位 (ちい) : Vị trí, địa vị

  4. 受験 (じゅけん) : Dự thi

  5. 専攻 (せんこう) : Chuyên môn

  6. 支度 (したく) : Chuẩn bị, bố trí

  7. 全身 (ぜんしん) : toàn thân

  8. しわ : Vết nhăn

  9. 服装 (ふくそう) : Trang phục

  10. (れい) : lời cảm ơn

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 5

  1. (お)世辞 (せじ) : Khen, nịnh
  2. 言い訳 (いいわけ) : Biện bạch, lý do

  3. 話題 (わだい) : Chủ đề, đề tài

  4. 秘密 (ひみつ) : Bí mật

  5. 尊敬 (そんけい) : tôn trọng

  6. 謙そん (けんそん) : Khiêm nhường

  7. 期待 (きたい) : Hy vọng, kỳ vọng

  8. 苦労 (くろう) : Khổ, vất vả

  9. 意思・意志 (いし) : Ý chí

  10. 感情 (かんじょう) : cảm xúc/ cảm giác

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 6

  1. 材料 (ざいりょう) : Chất liệu, Tài liệu, vật liệu

  2. (いし) : Đá

  3. ひも (ひも) : Sợi dây

  4. (けん) : Vé

  5. 名簿 (めいぼ) : Danh bạ

  6. (ひょう) : Bảng biểu

  7. 針 (はり) : Kim

  8. 栓 (せん) : Nắp, van

  9. 湯気 (ゆげ) : Hơi nước

  10. 日当たり (ひあたり) : Ánh sáng mặt trời

Phần tiếp theo mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *