Từ vựng N2 – tổng hợp 2 giáo trình

Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 3

từ vựng N2Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 3

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 13

  1. かぶせる (かぶせる) : che đậy, trùm lên
  2. かじる (かじる) : cắn, gặm

  3. 撃つ (うつ) : bắn

  4. 漕ぐ (こぐ) : chèo, đạp (thuyền)

  5. 敷く (しく) : trải, lát, lắp đặt

  6. つぐ (つぐ) : rót, tưới

  7. 配る (くばる) : phân phát

  8. 放る (ほうる) : bỏ, vứt bỏ, ném bỏ

  9. 掘る (ほる) : bới, đào

  10. まく (まく) : gieo , tưới

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 14

  1. 計る.測る.量る (はかる) : Cân, đo
  2. 占う (うらなう) : Bói, chiêm nghiệm, dự đoán

  3. 引っ張る (ひっぱる) : Kéo

  4. 突く (つく) : Chống, đâm, chọc

  5. 突き当たる (つきあたる) : Đụng, va chạm vào

  6. 立ち止まる (たちどまる) : Đứng lại, dừng lại

  7. 近寄る (ちかよる) : Tiếp cận, tới gần

  8. 横切る (よこぎる) : Đi ngang, vượt qua

  9. 転ぶ (ころぶ) : Ngã, té

  10. つまずく (つまずく) : Vấp phải

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 15

141.  ひく (ひく) : đâm vào

142.  溺れる (おぼれる) : Chết đuối/ đuối nước

143.  痛む (いたむ) : bị đau

144.  かかる (かかる) : Bi/ mắc

145.  酔う (よう) : Say

146.  吐く (はく) : Nôn, thở

147.  診る (みる) : Khám bệnh

148.  見舞う (みまう) : Thăm hỏi

149.  勤める (つとめる) : Làm việc

150.  稼ぐ (かせぐ) : Kiếm (tiền)

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 16

  1. 支払う (しはらう) : Thanh toán
  2. 受け取る (うけとる) : Nhận, thu

  3. 払い込む (はらいこむ) : Nộp, đóng tiền

  4. 払戻す (はらいもどす) : Hoàn trả.

  5. 引き出す (ひきだす) : Thu hồi, rút ra, rút, Ngăn kéo.

  6. 儲かる (もうかる) : Sinh lời, có lời

  7. 儲ける (もうける) : Kiếm lời

  8. 落ち込む (おちこむ) : Suy sụp, ngã

  9. 売れる (うれる) : Bán chạy

  10. 売り切れる (うりきれる) : Bán hết sạch, hết vèo

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 17

161.  くっ付く (くっつく) : Dính

162.  くっ付ける (くっつける) : Làm dính vào, ghép vào

163.  固まる (かたまる) : Đông cứng Củng cố

164.  固める (かためる) : Làm dđông cứng lại Tăng cường, củng cố

165.  縮む (ちぢむ) : Thu nhỏ lại

166.  縮まる (ちぢまる) :

167.  縮める (ちぢめる) : Làm nhỏ lại

168.  沈む (しずむ) : Chìm

169.  沈める (しずめる) :

170.  下がる (さがる) : Hạ xuống

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 18

171.  下げる (さげる) : Làm hạ xuống

172.  転がる (ころがる) : Lăn, Ngã, Ngả lưng (giường, ghế…), Nhiều, đầy rẫy

173.  転がす (ころがす) : làm đổ, lăn

174.  傾く (かたむく) : nghiêng, đổ

175.  傾ける (かたむける) : làm cho nghiêng, dốc

176.  裏返す (うらかえす) : Lật ngược

177.  散らかる (ちらかる) : rơi vãi bừa bộn

178.  散らかす (ちらかす) : Làm bừa bãi, lung tung

179.  散らばる (ちらばる) : rải rác mỗi nơi 1 ít

180.  刻む (きざむ) : Thái, Khắc, ghi nhớ

Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!