Từ vựng N2 – tổng hợp 2 giáo trình
Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 3
Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 3
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 13
Mục lục :
- かぶせる (かぶせる) : che đậy, trùm lên
-
かじる (かじる) : cắn, gặm
-
撃つ (うつ) : bắn
-
漕ぐ (こぐ) : chèo, đạp (thuyền)
-
敷く (しく) : trải, lát, lắp đặt
-
つぐ (つぐ) : rót, tưới
-
配る (くばる) : phân phát
-
放る (ほうる) : bỏ, vứt bỏ, ném bỏ
-
掘る (ほる) : bới, đào
-
まく (まく) : gieo , tưới
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 14
- 計る.測る.量る (はかる) : Cân, đo
-
占う (うらなう) : Bói, chiêm nghiệm, dự đoán
-
引っ張る (ひっぱる) : Kéo
-
突く (つく) : Chống, đâm, chọc
-
突き当たる (つきあたる) : Đụng, va chạm vào
-
立ち止まる (たちどまる) : Đứng lại, dừng lại
-
近寄る (ちかよる) : Tiếp cận, tới gần
-
横切る (よこぎる) : Đi ngang, vượt qua
-
転ぶ (ころぶ) : Ngã, té
-
つまずく (つまずく) : Vấp phải
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 15
141. ひく (ひく) : đâm vào
142. 溺れる (おぼれる) : Chết đuối/ đuối nước
143. 痛む (いたむ) : bị đau
144. かかる (かかる) : Bi/ mắc
145. 酔う (よう) : Say
146. 吐く (はく) : Nôn, thở
147. 診る (みる) : Khám bệnh
148. 見舞う (みまう) : Thăm hỏi
149. 勤める (つとめる) : Làm việc
150. 稼ぐ (かせぐ) : Kiếm (tiền)
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 16
- 支払う (しはらう) : Thanh toán
-
受け取る (うけとる) : Nhận, thu
-
払い込む (はらいこむ) : Nộp, đóng tiền
-
払戻す (はらいもどす) : Hoàn trả.
-
引き出す (ひきだす) : Thu hồi, rút ra, rút, Ngăn kéo.
-
儲かる (もうかる) : Sinh lời, có lời
-
儲ける (もうける) : Kiếm lời
-
落ち込む (おちこむ) : Suy sụp, ngã
-
売れる (うれる) : Bán chạy
-
売り切れる (うりきれる) : Bán hết sạch, hết vèo
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 17
161. くっ付く (くっつく) : Dính
162. くっ付ける (くっつける) : Làm dính vào, ghép vào
163. 固まる (かたまる) : Đông cứng Củng cố
164. 固める (かためる) : Làm dđông cứng lại Tăng cường, củng cố
165. 縮む (ちぢむ) : Thu nhỏ lại
166. 縮まる (ちぢまる) :
167. 縮める (ちぢめる) : Làm nhỏ lại
168. 沈む (しずむ) : Chìm
169. 沈める (しずめる) :
170. 下がる (さがる) : Hạ xuống
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 18
171. 下げる (さげる) : Làm hạ xuống
172. 転がる (ころがる) : Lăn, Ngã, Ngả lưng (giường, ghế…), Nhiều, đầy rẫy
173. 転がす (ころがす) : làm đổ, lăn
174. 傾く (かたむく) : nghiêng, đổ
175. 傾ける (かたむける) : làm cho nghiêng, dốc
176. 裏返す (うらかえす) : Lật ngược
177. 散らかる (ちらかる) : rơi vãi bừa bộn
178. 散らかす (ちらかす) : Làm bừa bãi, lung tung
179. 散らばる (ちらばる) : rải rác mỗi nơi 1 ít
180. 刻む (きざむ) : Thái, Khắc, ghi nhớ
Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau