Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Luyện thi N2Từ vựng N2

Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 11

từ vựng N2Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 110

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 61

刺激 (しげき) : Kích thích, thúc đẩy

摩擦 (まさつ) : Ma sát, cọ sát, mâu thuẫn

立場 (たちば) : Vị trí, lập trường

役割 (やくわり) : Vai trò, phận sự

分担 (ぶんたん) : Phân chia, chia sẻ

担当 (たんとう) : Phụ trách, chịu trách nhiệm

交代/交替 (こうたい) : Thay đổi, thay phiên

代理 (だいり) : Đại diện

審判 (しんぱん) : Trọng tài

監督 (かんとく) : Đạo diễn, huẫn luyện viên, giám sát, chỉ đạo (động từ)

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 62

予測 (よそく) : Dự báo, đoán trước, ước chừng.

予期 (よき) : Dự đoán.

判断 (はんだん) : Phán đoán, đánh giá

評価 (ひょうか) : Đánh giá, bình phẩm

指示 (しじ) : chỉ thị, chỉ định

無視 (むし) : Sự xem thường, phớt lờ

無断 (むだん) : Không được phép, không cho phép

承知 (しょうち) : Biết rõ, hiểu rõ, chấp nhận

納得 (なっとく) : Sự đồng ý, chấp nhận.

疑問 (ぎもん) : Nghi vấn, hỏi

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 63

推測 (すいそく) : Phỏng đoán, đoán.

肯定 (こうてい) : Khẳng định

参考 (さんこう) : Tham khảo

程度 (ていど) : Mức độ, chừng độ, trình độ

評判 (ひょうばん) : Bình luận, đánh giá

批評 (ひひょう) : Bình luận, đánh giá, phê bình

推薦 (すいせん) : Giới thiệu, tiến cử

信用 (しんよう) : Tin tưởng

信頼 (しんらい) : Tin cậy, tín nhiệm

尊重 (そんちょう) : Kính trọng, tôn trọng

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 64

作業 (さぎょう) : Công việc

工夫 (くふう) : Công phu, tinh xảo

消化 (しょうか) : Tiêu hóa, lí giải

吸収 (きゅうしゅう) : Hấp thụ

設置 (せっち) : Thành lập, thiết lập

設定 (せってい) : Thiết lập, đặt

調節 (ちょうせつ) : Điều tiết, điều chỉnh

調整 (ちょうせい) : Điều chỉnh

解放 (かいほう) : Giải phóng

総合 (そうごう) : Tổng hợp

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 65

連続 (れんぞく) : Liên tục, liên tiếp

持続 (じぞく) : Kéo dài

中断 (ちゅうだん) : Gián đoạn

安定 (あんてい) : Ổn định, yên định

混乱 (こんらん) : Hỗn loạn

上昇 (じょうしょう) : Tiến lên, tăng cao, lên cao

達成 (たっせい) : Đạt được

事情 (じじょう) : Sự tình , tình hình, lý do, nguyên cớ

事態 (じたい) : Tình hình

障害 (しょうがい) : Chướng ngại, trở ngại

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 66

福祉 (ふくし) : Phúc lợi

社会 (しゃかい) : Xã hội, thế giới, giới, cộng đồng

都会 (とかい) : Đô thị, đô hội

世論 (よろん) : Dư luận, công luận

民族 (みんぞく) : Dân tộc

増大 (ぞうだい) : Tăng lên

増量 (ぞうりょう) : Tăng số lượng, tăng cân

増税 (ぞうぜい) : Tăng thuế

増員 (ぞういん) : Tăng số người

減点 (げんてん) : Hạ điểm
Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *