Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 18
Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 18
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 103
Mục lục :
匂う (におう) : Lạ, kỳ lạ, bốc mùi
飢える (うえる) : Đói, thiếu thốn
問う (とう) : Hỏi, tra hỏi
語る (かたる) : Kể chuyện
誓う (ちかう) : Thề
支える (ささえる) : Chống đỡ, hỗ trợ, giúp
費やす (ついやす) : Tiêu phí
用いる (もちいる) : Dùng, sử dụng
改まる (あらたまる) : Thay đổi
改める (あらためる) : Đổi, làm thay đổi, đổi mới
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 104
収まる/納まる/治まる (おさまる) : Thu, nạp, chữa khỏi bệnh, nhét vừa, kìm giữ được, yên bình
収める/納める/治める (おさめる) : Gửi, nộp, đưa ra, giữ, kết thúc
沿う (そう) : Theo, chạy dài, men theo, dọc theo, theo như
添える (そえる) : Thêm vào, đính kèm, kèm theo
兼ねる (かねる) : Gồm, kết hợp với, kiêm luôn
適する (てきする) : Phù hợp
相当する (そうとうする) : Phù hợp, thích hợp
伴う (ともなう) : Đi cùng, cùng với, theo
響く (ひびく) : Vang
次ぐ (つぐ) : Nối tiếp, tiếp sau
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 105
略す/略する (りゃくす/りゃくする) : Rút gọn, rút gắn
迫る (せまる) : Áp sát, lại gần, ép buộc
狙う (ねらう) : Nhắm tới, hướng tới
犯す (おかす) : Vi phạm, xâm phạm
侵す (おかす) : Xâm nhập, xâm phạm
冒す (おかす) : Đương đầu, đe dọa, mạo phạm
脅す (おどす) : Bắt nạt, dọa nạt, dọa dẫm
脅かす (おどかす) : Dọa, dọa nạt
逆らう (さからう) : Ngược lại
妨げる (さまたげる) : Gây trở ngại, ảnh hưởng
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 106
打ち消す (うちけす) : Phủ định, bác bỏ
応じる (おうじる) : Ứng với, hợp với
承る (うけたまわる) : Tiếp nhận, nghe, chấp nhận
頂戴する (ちょうだいする) : Nhận, hãy, cho tôi
学ぶ (まなぶ) : Học
練る (ねる) : Nặn, gọt giũa, chau chuốt, hoạch định
負う (おう) : Vác, mang, khuân, nợ
果たす (はたす) : Hoàn thành
引き受ける (ひきうける) : Nhận, đảm nhận
増す (ます) : Tăng lên
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 107
欠ける (かける) : Thiếu, mất
欠かす (かかす) : Thiếu sót, khiếm khuyết
澄む (すむ) : Trong, sạch
濁る (にごる) : Đục, đục ngầu
濁す (にごす) : Nhập nhằng, mơ hồ
生じる (しょうじる) : Nảy sinh, phát sinh, xảy ra
及ぶ (およぶ) : Đạt đến, bằng, không cần phải
及ぼす (およぼす) : Gây~
至る (いたる) : Đến, đạt đến
達する (たっする) : Đạt được
Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 108
実る (みのる) : Kết trái, chín, đạt kết quả
暮れる (くれる) : Trời tối, hết
劣る (おとる) : Kém hơn, thấp hơn
異なる (ことなる) : Khác
乱れる (みだれる) : Loạn, rối loạn
乱す (みだす) : Chen ngang, đảo lộn
緩む (ゆるむ) : Lỏng lẻo, chậm lại, bớt đi, mềm đi
緩める (ゆるめる) : Làm lỏng
さびる (さびる) : Gỉ
接する (せっする) : Tiếp giáp, tiếp xúc, tiếp nhận
Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau