Chữ hán N2 – Luyện thi N2
Luyện thi N2 – Chữ hán N2. Chào các bạn trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu tới các bạn tổng hợp các chữ Kanji tiếng Nhật thuộc cấp độ N2. Mỗi bài sẽ bao gồm 10 chữ, bao gồm các phần : âm Hán Việt, âm Ôn, âm Kun, và những từ tiếng Nhật thường gặp với chữ Hán đó.
Chữ hán N2 – Bài 37
Mục lục :
361. 緒
Âm Hán – Việt : TỰ
Âm on : しょ
Âm kun :
Những từ hay gặp :
一緒(いっしょ):cùng
362. 泥
Âm Hán – Việt : NÊ, NỆ
Âm on :
Âm kun : どろ
Những từ hay gặp :
泥(どろ):bùn
泥棒(どろぼう):kẻ trộm
363. 黄
Âm Hán – Việt : HOÀNG
Âm on : おう
Âm kun : き
Những từ hay gặp :
黄身(きみ):lòng đỏ (trứng)
黄色(おうしょく):màu vàng
364. 途
Âm Hán – Việt : ĐỒ
Âm on : と
Âm kun :
Những từ hay gặp :
用途(ようと):cách sử dụng (đồ, tiền)
中途(ちゅうと):giữa chừng
途中(とちゅう):giữa chừng
途端(とたん):đúng lúc, đúng thời khắc
365. 具
Âm Hán – Việt : CỤ
Âm on : ぐ
Âm kun :
Những từ hay gặp :
道具(どうぐ): dụng cụ
家具(かぐ):dụng cụ gia đình
具合(ぐあい):tình trạng
雨具(あまぐ):đồ đi mưa
366. 床
Âm Hán – Việt : SÀNG
Âm on : しょう
Âm kun : ゆか、とこ
Những từ hay gặp :
起床(きしょう):dậy, rời khỏi giường
床屋(とこや):hiệu cắt tóc
床の間(とこのま):phòng khách nhỏ (kiểu Nhật)
367. 壁
Âm Hán – Việt : BÍCH
Âm on :
Âm kun : かべ
Những từ hay gặp :
壁(かべ):tường
368. 乾
Âm Hán – Việt : KiỀN
Âm on : かん
Âm kun : かわ
Những từ hay gặp :
乾電池(かんでんち):pin (khô)
乾く(かわく):khô, khát
369. 布
Âm Hán – Việt : BỐ
Âm on : ふ
Âm kun : ぬの
Những từ hay gặp :
毛布(もうふ):chăn
分布(ぶんぷ):phân bố
布(ぬの):vải
370. 柱
Âm Hán – Việt : TRỤ
Âm on : ちゅう
Âm kun : はしら
Những từ hay gặp :
電柱(でんちゅう):cột điện
柱(はしら):cột trụ
Trên đây là 10 chữ Hán N2 trong chương trình luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT cấp độ N2. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N2 khác tại trang sau.
Cảm ơn bạn, mỗi ngày mình đều học giáo trình này, cảm ơn bạn đã tốn bao nhiêu công sức làm nên trang, chúc bạn luôn thành công.
Mình bắt đầu ôn luyện N2, cảm ơn Ad đã dồn nhiều tâm huyết để làm giáo trình này !
cảm ơn bạn, chúc bạn ôn luyện tốt 🙂
cám ơn người đã tạo ra wed này thấy dễ hiểu dễ học
cảm ơn bạn 🙂