Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 14

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 14

131 . かつて

Từ điển Nhật – Nhật : まったく。全然

Nghĩa tiếng Việt : hoàn toàn không, từ trước tới nay (chưa hề có)

Ví dụ :

かつて負けを知らない : Hoàn toàn không biết đến thất bại

132 . かなう

Từ điển Nhật – Nhật : ぴったり合う

Nghĩa tiếng Việt : phù hợp

Ví dụ :

礼儀ににかなう Hợp với lễ nghi.

133 . かなわない

Từ điển Nhật – Nhật : ぴったり合わない

Nghĩa tiếng Việt : không phù hợp, không đáp ứng được, không thắng được

Ví dụ :

いくら頑張っても君にはかなわない : Dù có cố thể nào, tôi cũng không thể bằng anh được

134 . かねて

Từ điển Nhật – Nhật : 前から

Nghĩa tiếng Việt : từ trước đến nay

Ví dụ :

かねて聞いていたとおり : Đúng như đã nghe từ trước đến nay

135 . かばう

Từ điển Nhật – Nhật : 他から害を受けないように、助け守る。いたわり守る

Nghĩa tiếng Việt : bảo vệ tránh khỏi những nguy hại

Ví dụ :

いじめられている子をかばってやる : Bảo vệ những đứa trẻ bị bắt nạt

136 . かぶれる

Từ điển Nhật – Nhật : 漆や薬品などの刺激で皮膚が炎症を起こし、赤くかゆくなる

Nghĩa tiếng Việt : bị dị ứng

Ví dụ :

薬品にかぶれる : Dị ứng thuốc

137 . 加味(かみ)

Từ điển Nhật – Nhật : あるものに、別の要素を付け加えること

Nghĩa tiếng Việt : tham khảo một tài liệu khác để đưa vào

Ví dụ :

参加者の意見を加味して日程を決める : Tham khảo ý kiến những người tham gia rồi quyết định lịch trình

138 . 体つき(からだつき)

Từ điển Nhật – Nhật : 外部に現れた身体の状況・

Nghĩa tiếng Việt : tình trạng, hình dáng thể hiện ra bên ngoài của cơ thể. Dáng vẻ, diện mạo

Ví dụ :

ひょろっとした体付き : Mang dáng vẻ cao ầy

139 . からむ

Từ điển Nhật – Nhật : 言いがかりをつける

Nghĩa tiếng Việt : gây gổ với người khác

Ví dụ :

酔ってやくざにからむ : Uống say rồi gây gổ với xã hội đen

140 . かり

Từ điển Nhật – Nhật : 仮定すること

Nghĩa tiếng Việt : giả định, không có thật

Ví dụ :

これは仮の話だ : Câu chuyện giả định

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 14. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *