Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 38

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 38

371 . 弛む(たるむ)

Từ điển Nhật – Nhật : 張ったものがたるむ。ゆるむ。

Nghĩa tiếng Việt : lỏng

Ví dụ :

小包の 紐が 弛んだ。:Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra. .

372 . 単一(たんいつ)

Từ điển Nhật – Nhật : ただ一つであること。単独であること

Nghĩa tiếng Việt : duy nhất, đơn độc

Ví dụ :

単一の 元素 :nguyên tố duy nhất.

373 . 着目(ちゃくもく)

Từ điển Nhật – Nhật : 特に注意して見ること

Nghĩa tiếng Việt : đặc biệt chú ý

Ví dụ :

着目されている: Được chú ý đến

374 . ちやほや

Từ điển Nhật – Nhật : 相手の機嫌をとるようなさま

Nghĩa tiếng Việt : nuông chiều

Ví dụ :

ちやほや(と)甘やかす: chiều chuộng nuông chiều

375 . 忠告(ちゅうこく)

Từ điển Nhật – Nhật : まごころをこめて相手の欠点や過ちを、戒めさとすこと

Nghĩa tiếng Việt : khuyên bảo, lời góp ý chân thành

Ví dụ :

友人に忠告する: góp ý với bạn bè

376 . 中傷(ちゅうしょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 根拠のないことを言いふらして、他人の名誉を傷つけること

Nghĩa tiếng Việt : phỉ báng

Ví dụ :

ひどい 中傷だ:sự phỉ báng ghê gớm.

377 . 重宝(ちょうほう)

Từ điển Nhật – Nhật : 貴重なものとして大切にすること

Nghĩa tiếng Việt : coi trọng như thứ quý giá

Ví dụ :

みんなに重宝されている:được mọi người quý

378 . ちょくちょく

Từ điển Nhật – Nhật : わずかの間を置いて同じことが繰り返されるさま

Nghĩa tiếng Việt : thường hay

Ví dụ :

妹がちょくちょく遊びに来る: em gái thường hay ghé đến chơi

379 . ちらっと

Từ điển Nhật – Nhật : ちらりと。ちらと

Nghĩa tiếng Việt : thoáng qua, lướt qua

Ví dụ :

うわさをちらっと聞いた: nghe thoáng qua tin đồn

380 . 費やす(ついやす)

Từ điển Nhật – Nhật : あることをなしとげるために金銭・時間・労力などを使う

Nghĩa tiếng Việt : sử dụng, tiêu dùng

Ví dụ :

いたずらに時間を費やす

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 38. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *