Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 28

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 28

271 . さっぱりする

Từ điển Nhật – Nhật : すっきり

Nghĩa tiếng Việt : sảng khoái, dễ chịu

Ví dụ :

入浴してさっぱり(と)する : vào bồn tắm thật là dễ chịu

272 . 最中(さなか)

Từ điển Nhật – Nhật : さいちゅう

Nghĩa tiếng Việt : trong khi

Ví dụ :

忙しい最中 : trong khi bận rộn

273 . さほど

Từ điển Nhật – Nhật : たいして

Nghĩa tiếng Việt : không nhiều lắm, không quá

Ví dụ :

さほど(に)ひどい病気ではない : không phải là bệnh quá nặng

274 . サボる

Từ điển Nhật – Nhật : 怠ける。怠けて休む

Nghĩa tiếng Việt : trốn vì lười, nhác

Ví dụ :

仕事をサボる : trốn việc

275 . 障る(さわる)

Từ điển Nhật – Nhật : じゃまになる。妨げとなる

Nghĩa tiếng Việt : làm cản trở, gây hại

Ví dụ :

仕事に障る : cản trở công việc

276 . 賛美(さんび)

Từ điển Nhật – Nhật : ほめたたえること

Nghĩa tiếng Việt : tán dương

Ví dụ :

雅量を賛美する : tán dương sự cao thượng

277 . 仕上がり(しあがり)

Từ điển Nhật – Nhật : 仕上がること。また、その結果や、できばえ。

Nghĩa tiếng Việt : sự hoàn thành, hoàn thiện

Ví dụ :

仕上がりが遅い : hoàn thành chậm

278 . しあげ

Từ điển Nhật – Nhật : 仕上げること。また、その結果や、できばえ

Nghĩa tiếng Việt : hoàn thành, hoàn thiện

Ví dụ :

みごとな仕上げ : hoàn thiện đẹp mắt

279 . 強いて(しいて)

Từ điển Nhật – Nhật : 困難・抵抗・反対などを押し切って物事を行うさま

Nghĩa tiếng Việt : khăng khăng, kiên quyết

Ví dụ :

強いて帰ると言うなら止めはしない : nếu đã nói khăng khăng muốn về thì không giữ nữa

280 . 強いる(しいる)

Từ điển Nhật – Nhật : 強制する

Nghĩa tiếng Việt : cưỡng chế, ép

Ví dụ :

酒を強いる:ép rượu

 Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 28. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *