Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 18

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 18

171 . 気品(きひん)

Từ điển Nhật – Nhật : 香り

Nghĩa tiếng Việt : hương thơm

Ví dụ :

コーヒーの気品 : Hương thơm café

172 . 起伏(きふく)

Từ điển Nhật – Nhật : 高くなったり低くなったりしていること

Nghĩa tiếng Việt : Nhấp nhô lên xuống

Ví dụ :

ゆるやかに起伏する丘 : Ngọn đồi nhấp nhô thoai thoải

173 . きまぐれ

Từ điển Nhật – Nhật : 気が変わりやすいこと

Nghĩa tiếng Việt : tính khí dễ thay đổi

Ví dụ :

気紛れな性格 : Tính khí thất thường

174 . きまりわるい

Từ điển Nhật – Nhật : 体裁が悪く恥ずかしい

Nghĩa tiếng Việt : mất mặt, xấu hổ

Ví dụ :

顔を合わせるのがきまりわるい: Việc gặp mặt thật là xấu hổ

175 . きゃしゃ

Từ điển Nhật – Nhật : 上品に感じられるさま

Nghĩa tiếng Việt : cảm giác lộng lẫy

Ví dụ :

きゃしゃなからだつき: dáng vẻ lộng lẫy

176 . 究極(きゅうきょく)

Từ điển Nhật – Nhật : 最後の到達点

Nghĩa tiếng Việt : đích đến cuối cùng

Ví dụ :

究極の目的: mục tiêu cuối cùng

177 . 窮屈(きゅうくつ)

Từ điển Nhật – Nhật : 空間や場所にゆとりがなく、自由に動きがとれないこと

Nghĩa tiếng Việt : chật ních, không thoải mái

Ví dụ :

窮屈な服: áo quần chật ních

178 . 旧知(きゅうち)

Từ điển Nhật – Nhật : 古くからの知り合い

Nghĩa tiếng Việt : quen biết từ lâu

Ví dụ :

旧知の間柄: mối quan hệ đã lâu

179 . 驚異(きょうい)

Từ điển Nhật – Nhật : 驚くほど素晴らしい事柄や現象

Nghĩa tiếng Việt : tuyệt vời đến mức kinh ngạc

Ví dụ :

宇宙の驚異: sự kỳ diệu của vũ trụ

180 . 共感(きょうかん)

Từ điển Nhật – Nhật : 他人の意見や感情などにそのとおりだと感じること

Nghĩa tiếng Việt : có cảm giác đồng cảm

Ví dụ :

共感を呼ぶ: kêu gọi sự đồng cảm

 Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 18. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *