Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 17

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 17

161 . きしむ

Từ điển Nhật – Nhật : 物と物とがすれ合って、きしきし、みしみしなどと音を立てる

Nghĩa tiếng Việt : cọt kẹt

Ví dụ :

床がきしむ: cái sàn cọt kẹt

162 . 築く(きずく)

Từ điển Nhật – Nhật : 体制・地位・財産などをしっかりとつくる

Nghĩa tiếng Việt : xây dựng vị thế, địa vị

Ví dụ :

政界に確固たる地位を築く: xây dựng một chỗ đứng vững chắc trong giới chính trị

163 . 気立て(きだて)

Từ điển Nhật – Nhật : 他人に対する態度などに現れる、その人の心の持ち方

Nghĩa tiếng Việt : bản tính

Ví dụ :

気立てのいい娘: người con gái có bản tính tốt

164 . きたる

Từ điển Nhật – Nhật : やって来る

Nghĩa tiếng Việt : sắp tới

Ví dụ :

来る9月 : tháng 9 tới.

165 . きちっと

Từ điển Nhật – Nhật : きちんと

Nghĩa tiếng Việt : chính xác, hoàn hảo

Ví dụ :

きちっと時間を守る: tuân thủ thời gian chính xác

166 . 几帳面(きちょうめん)

Từ điển Nhật – Nhật : 細かいところまで、物事をきちんと行うさま

Nghĩa tiếng Việt : cẩn thận, ngăn nắp

Ví dụ :

几帳面な性格: tính cách cẩn thận

167 . きっかり

Từ điển Nhật – Nhật : ちょうど

Nghĩa tiếng Việt : vừa đúng

Ví dụ :

5時きっかり: vừa đúng 5h

168 . きっちり

Từ điển Nhật – Nhật : ぴったり

Nghĩa tiếng Việt : vừa vặn, vừa khớp

Ví dụ :

答えがきっちり(と)合う: câu trả lời vừa khớp

169 . きっぱり

Từ điển Nhật – Nhật : 態度をはっきりと決めるさま

Nghĩa tiếng Việt : dứt khoát

Ví dụ :

きっぱり(と)あきらめる: từ bỏ dứt khoát

170 . 軌道(きどう)

Từ điển Nhật – Nhật : 物体が運動するときに描く一定の道筋

Nghĩa tiếng Việt : quỹ đạo

Ví dụ :

放物線の軌道を描く: vẽ quỹ đạo parabol

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 17. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *