Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 26

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 26

251 . 細やか(こまやか)

Từ điển Nhật – Nhật :  形や規模があまり大げさでなく、控えめなさま

Nghĩa tiếng Việt : hình dạng họa tiết nhỏ

Ví dụ :

細やかな模様:hoa văn nhỏ nhắn, xinh xắn

252 . 込める(こめる)

Từ điển Nhật – Nhật : その中に十分に含める。特に、ある感情や気持ちを注ぎ入れる

Nghĩa tiếng Việt : tập trung

Ví dụ :

力を込める:tập trung sức lực

253 . こもる

Từ điển Nhật – Nhật :  気体などが外に出ないで、いっぱいに満ちる。充満する

Nghĩa tiếng Việt : thể khí đầy trong một không gian, không thoát ra ngoài

Ví dụ :

臭いがこもる:đầy mùi

254 . 固有(こゆう)

Từ điển Nhật – Nhật : そのものだけにあること

Nghĩa tiếng Việt : vốn có, sẵn có

Ví dụ :

民族固有の文化 : văn hóa dân tộc vốn có

255 . 凝らす(こらす)

Từ điển Nhật – Nhật : 心の働きを一つのものや所に集中させる

Nghĩa tiếng Việt : tập trung, chăm chú vào một điều gì đó

Ví dụ :

目を凝らす : nheo mắt tập trung

256 . 懲りる(こりる)

Từ điển Nhật – Nhật : 失敗してひどい目にあい、もうやるまいと思う

Nghĩa tiếng Việt : bừng tỉnh ra, sáng mắt

Ví dụ :

二度の失敗ですっかり懲りた: tôi đã thực sự sáng mắt ở lần thất bại thứ 2

257 . 凝る(こる)

Từ điển Nhật – Nhật : ある物事に熱中して打ち込む

Nghĩa tiếng Việt : tập trung vào

Ví dụ :

仕事に凝る:tập trung vào công việc

258 . 細工(さいく)

Từ điển Nhật – Nhật : 手先を使って細かい器物などを作ること。また、作ったもの

Nghĩa tiếng Việt : những đồ vật được chế tác bằng tay

Ví dụ :

精巧な細工: chế tác tinh xảo

259 . 遮る(さえぎる)

Từ điển Nhật – Nhật : 間に隔てになるものを置いて、向こうを見えなくする

Nghĩa tiếng Việt : biị một vật gì đó ngăn lại, chặn đứng lại.

Ví dụ :

光が遮られる:ánh sáng bị chặn

260 . 囀る(さえずる)

Từ điển Nhật – Nhật : 小鳥がしきりに鳴く

Nghĩa tiếng Việt : hót líu lo

Ví dụ :

さえずるように言う:nói như chim hót

 Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 26. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *