Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 27

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 27

261 . さえる

Từ điển Nhật – Nhật : 色が鮮やかである。顔色や表情についてもいう。

Nghĩa tiếng Việt : linh hoạt (nét mặt)

Ví dụ :

顔色がさえない : vẻ mặt ủ rũ

262 . 裂ける(さける)

Từ điển Nhật – Nhật : ひと続きになっていたものが線状に切れて二つに離れる

Nghĩa tiếng Việt : xé toạc ra làm hai, rách

Ví dụ :

口が裂けても言えない : có xé toạc miệng cũng không nói

263 . 指図(さしず)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事のやり方などを指示・命令して人を動かすこと

Nghĩa tiếng Việt : chỉ thị, mệnh lệnh

Ví dụ :

指図を受ける : nhận chỉ thị

264 . さしつかえる

Từ điển Nhật – Nhật : 都合の悪いことが起こる。支障を生じる

Nghĩa tiếng Việt : gây cản trở, chướng ngại

Ví dụ :

明日の仕事にさしつかえる : cản trở công việc ngày mai

265 . さする

Từ điển Nhật – Nhật : 手のひらなどでからだや物の表面を、くりかえし軽くこする

Nghĩa tiếng Việt : xoa, bóp

Ví dụ :

疲れた足をさする: xoa bóp chân mỏi

266 . さぞ

Từ điển Nhật – Nhật : きっと

Nghĩa tiếng Việt : chắc hẳn

Ví dụ :

旅行はさぞ楽しかったでしょう : chuyến du lịch chắc hẳn vui lắm đúng không ?

267 . 定まる(さだまる)

Từ điển Nhật – Nhật : 治まる。静まる

Nghĩa tiếng Việt : ổn định

Ví dụ :

天候が定まる : thời tiết ổn định

268 . (ざつ)

Từ điển Nhật – Nhật : ていねいでないさま

Nghĩa tiếng Việt : thô, không lịch sự

Ví dụ :

雑な仕事 : công việc tạp nham

269 . 察する(さっする)

Từ điển Nhật – Nhật : 他人の気持ちをおしはかって同情する

Nghĩa tiếng Việt : đồng cảm với cảm xúc của người khác

Ví dụ :

苦衷を察する : đồng cảm với nỗi đau

270 . ざっと

Từ điển Nhật – Nhật : 細部を問題にせず、おおまかに物事を行うさま

Nghĩa tiếng Việt : lướt qua

Ví dụ :

書類にざっと目を通す: nhìn lướt qua tài liệu

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 27. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *