Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 20

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 20

191 . 禁物(きんもつ)

Từ điển Nhật – Nhật : してはならない物事

Nghĩa tiếng Việt : thứ, điều cấm kỵ

Ví dụ :

油断は禁物 : lờ là là điều cấm kỵ

192 . 食い違う(くうちがう)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事や意見などがうまく一致しない

Nghĩa tiếng Việt : ý kiến không đồng nhất

Ví dụ :

両者の言い分が食い違う : phần nói của hai người có mâu thuẫn

193 . くぐる

Từ điển Nhật – Nhật : 門やトンネルなどを通り抜ける

Nghĩa tiếng Việt : vén để đi qua

Ví dụ :

暖簾 (のれん) をくぐって店に入る : vén màn cửa đi vào quán

194 . くじ

Từ điển Nhật – Nhật : 宝くじ

Nghĩa tiếng Việt : xổ số

Ví dụ :

くじに当たる : trúng số

195 . くすぐったい

Từ điển Nhật – Nhật : くすぐられるなど、皮膚が刺激を受けて、むずむずした感じがするさま

Nghĩa tiếng Việt : có máu buồn

Ví dụ :

背中がくすぐったい : nhột ở lưng

196 . 愚痴(ぐち)

Từ điển Nhật – Nhật : 言ってもしかたのないことを言って嘆くこと

Nghĩa tiếng Việt : than thở những chuyện có nói cũng không giải quyết được

Ví dụ :

くどくど愚痴を並べる : than thở dài dòng

197 . 口ずさむ(くちずさむ)

Từ điển Nhật – Nhật : 詩や歌などを思いつくままに口にしたり歌ったりする

Nghĩa tiếng Việt : đồng thanh hát, đọc thơ

Ví dụ :

懐かしの歌を口ずさむ : đồng thanh hát một bài hát cũ

198 . 朽ちる(くちる)

Từ điển Nhật – Nhật : 形がくずれたりぼろぼろになったりする

Nghĩa tiếng Việt : hư hỏng, mục nát

Ví dụ :

才能がむだに朽ちる : tài năng bị mai một một cách lãng phí

朽ちて落ちかかった橋 : Cây cầu bị mục nát đổ xuống

199 . 覆す(くつがえす)

Từ điển Nhật – Nhật : それまで正しいものとされてきた考え方や決定を根本から変える

Nghĩa tiếng Việt : thay đổi suy nghĩ về thứ trước đây vẫn cho là đúng

Ví dụ :

常識を覆す : lật ngược lại những kiến thức xưa nay (vẫn cho là đúng)

200 . くっきり

Từ điển Nhật – Nhật : 物の姿や形が非常にはっきりとしているさま

Nghĩa tiếng Việt : rõ ràng

Ví dụ :

くっきり(と)した画像 : hình ảnh rõ ràng

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 20. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *