Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 63

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 63

621 . 前置き(まえおき)

Từ điển Nhật – Nhật : 文章や談話などで、本題に入る前に述べること

Nghĩa tiếng Việt : mở đầu

Ví dụ :

事情を前置きしてから話し始める: mở đầu lý do mới bắt đầu nói chuyện

622 . 前もって(まえもって)

Từ điển Nhật – Nhật : あらかじめ

Nghĩa tiếng Việt : sẵn trước

Ví dụ :

前以て準備する: chuẩn bị sẵn trước

623 . 賄う(まかなう)

Từ điển Nhật – Nhật : 費用・人手などを用意する。ととのえる

Nghĩa tiếng Việt : chi trả, chuẩn bị

Ví dụ :

寄付で費用を賄う: chi trả chi phí bắng cách đóng góp

624 . 紛らわしい(まぎらわしい)

Từ điển Nhật – Nhật : よく似ていてまちがえやすい

Nghĩa tiếng Việt : khó phân biệt

Ví dụ :

紛らわしいい言葉 : từ khó phân biệt

625 . 紛れる(まぎれる)

Từ điển Nhật – Nhật : あることに気を取られて, ほかのことを一時忘れる

Nghĩa tiếng Việt : bối rối, hoang mang

Ví dụ :

気分が紛れる: tâm trạng bối rối

626 . まごつく

Từ điển Nhật – Nhật : 迷ってうろうろする

Nghĩa tiếng Việt : lúng túng

Ví dụ :

大きな駅でまごつく: lúng túng tại nhà ga lớn

627 . 誠に(まことに)

Từ điển Nhật – Nhật : 本当に

Nghĩa tiếng Việt : thực sự

Ví dụ :

誠にありがとうございます: thực sự cám ơn

628 . まさしく

Từ điển Nhật – Nhật : まちがいなく

Nghĩa tiếng Việt : đích thực

Ví dụ :

それは正しく本物だ: đây đích thực là đồ thật

629 . ~まし

Từ điển Nhật – Nhật : 割合・数量・期間などを表す語に付いて、その分だけふえることを示す

Nghĩa tiếng Việt : tăng

Ví dụ :

10円増し: tăng 10 yên

630 . 交える(まじえる)

Từ điển Nhật – Nhật : いっしょにいれる。異質の物の中に加える。まぜる。

Nghĩa tiếng Việt : giao nhau, trộn vào nhau

Ví dụ :

経験を交える trao đổi kinh nghiệm

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 63. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *