Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 49

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 49

481 . なんなり

Từ điển Nhật – Nhật : どんなことでも。どんなものでも

Nghĩa tiếng Việt : điều gì đó

Ví dụ :

何なりとやってください:hãy làm điều gì đó

482 . 似通う(にかよう)

Từ điển Nhật – Nhật : 互いによく似ている

Nghĩa tiếng Việt : giống nhau

Ví dụ :

似通った顔立ち: nét mặt giống nhau

483 . 賑わう(にぎわう)

Từ điển Nhật – Nhật : 人が集まるなどしてにぎやかになる

Nghĩa tiếng Việt : náo nhiệt

Ví dụ :

行楽客で賑わう: náo nhiệt vì khách du lịch

484 . 逃げ出す(にげだす)

Từ điển Nhật – Nhật : 逃げてその場から立ち去る

Nghĩa tiếng Việt : trốn chạy

Ví dụ :

逃げ出したい気分: cảm giác muốn trốn chạy

485 . にじむ

Từ điển Nhật – Nhật : 液体がうっすらと出てくる

Nghĩa tiếng Việt : thấm ra, rỉ ra

Ví dụ :

目に涙がにじむ: nước mắt chảy ra

486 . にせもの

Từ điển Nhật – Nhật : 本物に似せてつくったもの

Nghĩa tiếng Việt : đồ giả

Ví dụ :

このブランドもののバッグは、 一見して 偽物とわかる。: cái túi thuộc thương hiệu này, thoát nhìn qua là biết đồ giả

487 . 担う(になう)

Từ điển Nhật – Nhật : ある物事を支え、推し進める。

Nghĩa tiếng Việt : gánh vác

Ví dụ :

地球の未来を担う: gánh vác tương lai trái đất

488 . 入手(にゅうしゅ)

Từ điển Nhật – Nhật : 手にはいること

Nghĩa tiếng Việt : nhận được

Ví dụ :

新しい資料を入手する: nhận được tài liệu mới

489 . 人情(にんじょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 人としての情け。他人への思いやり

Nghĩa tiếng Việt : tốt bụng

Ví dụ :

人情家: nhà hảo tâm

490 . 任命(にんめい)

Từ điển Nhật – Nhật : ある官職や役目に就くよう命じること

Nghĩa tiếng Việt : chỉ định, bổ nhiệm

Ví dụ :

適任者を所長に任命する: chỉ định người thích hợp vào vị trí trưởng phòng

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 49. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *