Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 60

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 60

591 . 振り返る(ふりかえる)

Từ điển Nhật – Nhật : 後方へ顔を向ける

Nghĩa tiếng Việt : ngoảnh đầu lại

Ví dụ :

後から 名前を 呼ばれたので 振り返った: vì bị gọi tên từ đằng sau nên ngoảnh đầu lại

592 . 振り出し(ふりだし)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事の始め。出発点。

Nghĩa tiếng Việt : bắt đầu

Ví dụ :

小さな店を振り出しに大経営者になった: đã trở thành một giám đốc lớn bắt đầu từ một cửa hàng nhỏ

593 . 震わせる(ふるわせる)

Từ điển Nhật – Nhật : 小刻みに揺り動かす。震動を与える

Nghĩa tiếng Việt : run sợ

Ví dụ :

怒りに声を震わせる: run sợ âm thanh lúc phẫn nộ

594 . 紛失(ふんしつ)

Từ điển Nhật – Nhật : 物がまぎれてなくなること

Nghĩa tiếng Việt : đánh mất

Ví dụ :

紛失物:Vật bị đánh mất.

595 . ふんだん

Từ điển Nhật – Nhật : 転じて、あまるほど多くあるさま

Nghĩa tiếng Việt : phong phú

Ví dụ :

ふんだんな資源: tài nguyên phong phú

596 . 閉口(へいこう)

Từ điển Nhật – Nhật : 言い負かされたり圧倒されたりして、言葉に詰まること。

Nghĩa tiếng Việt : câm nín, nín lặng

Ví dụ :

第3 には 閉口 した.:Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3.

597 . へきえき

Từ điển Nhật – Nhật : ひどく迷惑して、うんざりすること

Nghĩa tiếng Việt : không chịu nổi

Ví dụ :

彼のわがままにはへきえきする: không chịu nổi sự cứng đầu của anh ấy

598 . ぺこぺこ

Từ điển Nhật – Nhật : ひどく空腹なさま

Nghĩa tiếng Việt : đói meo

Ví dụ :

腹がぺこぺこだ: bụng đói meo

599 . 隔たる(へだたる)

Từ điển Nhật – Nhật : 間に距離があって離れる

Nghĩa tiếng Việt : cách biệt

Ví dụ :

二人 ににん の かんが えは隔たる:suy nghĩ của hai người cách biệt .

600 . 弁解(べんかい)

Từ điển Nhật – Nhật : 言い訳をすること

Nghĩa tiếng Việt : bào chữa

Ví dụ :

弁解しても遅い:cho dù bào chữa cũng muộn

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 60. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *