Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 67

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 67

661 . 身なり(みなり)

Từ điển Nhật – Nhật : 衣服をつけた姿

Nghĩa tiếng Việt : diện mạo

Ví dụ :

きちんとした身なり: diện mạo chỉn chu

662 . 身の上(みのうえ)

Từ điển Nhật – Nhật : その人にかかわること

Nghĩa tiếng Việt : số phận

Ví dụ :

不幸な身の上 : số phận bất hạnh

663 . 見逃す(みのがす)

Từ điển Nhật – Nhật : 見ていながら気づかないでそのままにする

Nghĩa tiếng Việt : bỏ qua

Ví dụ :

わずかな失敗も見逃さない: một thất bại nhỏ cũng không bở qua

664 . 身の回り(みのまわり)

Từ điển Nhật – Nhật : 衣類・装身具・文房具など、日常生活に必要なこまごまとした物

Nghĩa tiếng Việt : đồ dùng cá nhân

Ví dụ :

身の回りを整える: sắp xếp đồ dùng cá nhân

665 . 見計らう(みはからう)

Từ điển Nhật – Nhật : 時間などのおおよその見当をつける

Nghĩa tiếng Việt : ước lượng

Ví dụ :

時間を見計らう: ước lượng thời gian

666 . 見晴らし(みはらし)

Từ điển Nhật – Nhật : 広く遠くまで見渡すこと。また、その景色

Nghĩa tiếng Việt : phong cảnh

Ví dụ :

見晴らしがいい : phong cảnh đẹp

667 . 身振り(みぶり)

Từ điển Nhật – Nhật : ゼスチャー

Nghĩa tiếng Việt : cử chỉ, điệu bộ

Ví dụ :

身振 で 賛成 を 表す:dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành .

668 . 未練(みれん)

Từ điển Nhật – Nhật : 執心が残って思い切れないこと

Nghĩa tiếng Việt : tiếc

Ví dụ :

未練が残る: vẫn còn tiếc

669 . 見渡す(みわたす)

Từ điển Nhật – Nhật : 遠くまで広く眺める。広い範囲にわたって見る

Nghĩa tiếng Việt : nhìn quanh

Ví dụ :

山に登って 平野を 見渡した : leo lên núi rôi nhìn quanh đồng bằng

670 . 無口(むくち)

Từ điển Nhật – Nhật : 口数の少ないこと

Nghĩa tiếng Việt : ít nói

Ví dụ :

無口な人 : người ít nói

Trên đây là danh sách 17 Từ vựng N1 ngày 67. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *