Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 46

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng. *

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 46

451 . さしかかる

Từ điển Nhật – Nhật : ちょうどその場所に至り着く

Nghĩa tiếng Việt : tới gần

Ví dụ :

山道にさしかかる:tới gần con đường núi

452 . とりわけ

Từ điển Nhật – Nhật : 特に

Nghĩa tiếng Việt : đặc biệt

Ví dụ :

今年の夏は取り分け暑い: mùa hè năm nay đặc biệt nóng

453 . とろける

Từ điển Nhật – Nhật : 固まっていた物が溶けて軟らかくなる

Nghĩa tiếng Việt : tan chảy

Ví dụ :

バターがとろける : bơ đang tan ra

454 . 度忘れ(どわすれ)

Từ điển Nhật – Nhật : よく知っているはずの物事をふと忘れてしまって、どうしても思いだせないこと

Nghĩa tiếng Việt :

Ví dụ :

知人の名前を度忘れする

455 . とんだ

Từ điển Nhật – Nhật : たいへん。非常に

Nghĩa tiếng Việt : nghiêm trọng, cực kỳ

Ví dụ :

とんだになった:trở thành việc nghiêm trọng .

456 . ないし

Từ điển Nhật – Nhật : あるいは。または

Nghĩa tiếng Việt : hoặc là

Ví dụ :

電話ないし手紙で知らせる : được thông báo bằng thư hoặc điện thoại

457 . 内緒(ないしょ)

Từ điển Nhật – Nhật : 表向きにせず, こっそりすること。 秘密。 内密。

Nghĩa tiếng Việt : riêng tư, bí mật

Ví dụ :

内緒の話: câu chuyện riêng tư

458 . 内心(ないしん)

Từ điển Nhật – Nhật : 表に出さない気持ち。心のうち。心中

Nghĩa tiếng Việt : nội tâm không bộc lộ ra bên ngoài

Ví dụ :

内心を打ち明ける : bộc lộ nội tâm

459 . なおさら

Từ điển Nhật – Nhật : 物事の程度が前よりいっそう進むさま。ますます。いちだんと

Nghĩa tiếng Việt : hơn nữa

Ví dụ :

風がないので、尚更暑く感じる : vì không có gió nên càng nóng hơn nữa

460 . 嘆く(なげく)

Từ điển Nhật – Nhật : 心にかなわぬことがあって、ため息をつく。嘆息する

Nghĩa tiếng Việt : than thở

Ví dụ :

はどうにもならないことを 嘆 いてばかりいる。:Mẹ tôi suốt ngày than thở về những việc không làm được. .

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 46. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *