Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 53

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 53

521 . はぐ

Từ điển Nhật – Nhật : 奪い取る。剝奪する。没収する

Nghĩa tiếng Việt : cướp

Ví dụ :

官位をはぐ: tước quân hàm

522 . 迫害(はくがい)

Từ điển Nhật – Nhật : 弱い立場の者などを追い詰めて、苦しめること

Nghĩa tiếng Việt : khủng bố

Ví dụ :

少数民族を迫害する: khủng bố dân tộc thiểu số

523 . 白状(はくじょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 隠していた事実や自分の犯した罪を申し述べること

Nghĩa tiếng Việt : thổ lộ

Ví dụ :

つい白状してしまった vô tình thổ lộ hết

524 . 漠然(ばくぜん)

Từ điển Nhật – Nhật : ぼんやりとして、はっきりしないさま

Nghĩa tiếng Việt : không rõ ràng

Ví dụ :

漠然とした不安を抱く: mang một nỗi bất an không rõ ràng

525 . 励ます(はげます)

Từ điển Nhật – Nhật : 気持ちが奮いたつようにしてやる

Nghĩa tiếng Việt : động viên

Ví dụ :

病床の友を励ます: động viên các bệnh nhân trên giường bệnh

526 . はげる

Từ điển Nhật – Nhật : 頭髪が抜け落ちてなくなる

Nghĩa tiếng Việt : trọc

Ví dụ :

頭がはげる: trọc đầu

527 . はじく

Từ điển Nhật – Nhật : 表面ではね返して寄せつけない。 はねのける。

Nghĩa tiếng Việt : búng

Ví dụ :

硬貨を 弾く:Búng một đồng xu

528 . 恥じらう(はじらう)

Từ điển Nhật – Nhật : 恥ずかしがる。はにかむ。

Nghĩa tiếng Việt : ngượng

Ví dụ :

花も じらう 麗 しい 乙女:người con gái đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn .

529 . 恥じる(はじる)

Từ điển Nhật – Nhật : 恥ずかしいと思う

Nghĩa tiếng Việt : cảm thấy hổ thẹn

Ví dụ :

軽率な発言を恥じる: hổ thện với những phát ngôn thiếu suy nghĩ

530 . 橋渡し(はしわたし)

Từ điển Nhật – Nhật : 両者の間に入って、とりもつこと

Nghĩa tiếng Việt : cầu nối

Ví dụ :

取引の橋渡しをする: làm cầu nối mua bán

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 53. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *