Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 16

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 16

151 . 貫禄(かんろく)

Từ điển Nhật – Nhật : からだつきや態度などから感じる人間的重みや風格

Nghĩa tiếng Việt : phong thái

Ví dụ :

貫禄がある: có phong thái

152 . 危害(きがい)

Từ điển Nhật – Nhật : 身体・生命・物品を損なうような危険なこと

Nghĩa tiếng Việt : gây nguy hiểm đến con người

Ví dụ :

人体に危害を及ぼす: mang lại nguy hiểm cho cơ thể

153 . 着飾る(きかざる)

Từ điển Nhật – Nhật : 美しい衣服を着て身を飾る

Nghĩa tiếng Việt : ăn diện, ăn mặc đẹp

Ví dụ :

着飾って出席する: ăn diện rồi tham dự

154 . 気兼ね(きがね)

Từ điển Nhật – Nhật : 他人の思わくなどに気をつかうこと

Nghĩa tiếng Việt : gây ảnh hưởng không tốt đến người khác

Ví dụ :

隣り近所に気兼ねする: làm phiền đến hàng xóm bên cạnh

155 . 気軽(きがる)

Từ điển Nhật – Nhật : こだわったり面倒がったりしないで行動に出るさま

Nghĩa tiếng Việt : dễ chịu, thoải mái

Ví dụ :

気軽に引き受ける: chấp nhận một cách thoải mái

156 . 危機(きき)

Từ điển Nhật – Nhật : あやうい状態

Nghĩa tiếng Việt : nguy cơ, nguy hiểm, khủng hoảng

Ví dụ :

経営危機を乗り切る: vượt qua hiểm nguy trong kinh doanh

157 . 効き目(ききめ)

Từ điển Nhật – Nhật : 効能。効果

Nghĩa tiếng Việt : hiệu quả

Ví dụ :

効き目がない : không có hiệu quả

158 . 気障(きざ)

Từ điển Nhật – Nhật : 装や言動などが気どっていて嫌な感じをもたせること

Nghĩa tiếng Việt : tự phụ, kiêu căng

Ví dụ :

気障な話し方: cách nói chuyện tự cao tự đại

159 . 兆し(きざし)

Từ điển Nhật – Nhật : 兆候

Nghĩa tiếng Việt : dấu hiệu

Ví dụ :

春の兆しを感じる: cảm giác có dấu hiệu của mùa xuân

160 . 気質(きしつ)

Từ điển Nhật – Nhật : 身分・職業・年齢層・環境などを同じくする人たちの間にみられる、特有の気風・性格

Nghĩa tiếng Việt : khí chất

Ví dụ :

職人気質: khí chất của người đi làm

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 16. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *