Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 57

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 57

561 . 必然(ひつぜん)

Từ điển Nhật – Nhật : 必ずそうなること

Nghĩa tiếng Việt : tất nhiên

Ví dụ :

必然結果:kết quả tất nhiên .

562 . 匹敵(ひってき)

Từ điển Nhật – Nhật : 比べてみて能力や価値などが同程度であること

Nghĩa tiếng Việt : ngang tầm, tương đương

Ví dụ :

給料の一年分に匹敵する金額: số tiền tương đương 1 năm tiền lương

563 . 一息(ひといき)

Từ điển Nhật – Nhật : 一呼吸するだけの短い間

Nghĩa tiếng Việt : một hơi

Ví dụ :

ぐっと一息で飲み干す: uống hết trong một hơi

564 . 人柄(ひとがら)

Từ điển Nhật – Nhật : その人に備わっている性質や品格

Nghĩa tiếng Việt : nhân cách, nhân phẩm

Ví dụ :

りっぱな人柄: nhân cách tuyệt vời

565 . 一筋(ひとすじ)

Từ điển Nhật – Nhật : ただ一つのことに心を傾けるさま

Nghĩa tiếng Việt : hết mình, chuyên tâm

Ví dụ :

仕事一筋: cống hiến hết mình cho công việc

566 . 人目(ひとめ)

Từ điển Nhật – Nhật : 他人の目。世間の人の見る目

Nghĩa tiếng Việt : ánh mắt của người khác

Ví dụ :

人目を避ける: tránh khỏi ánh mắt người khác

567 . 日取り(ひどり)

Từ điển Nhật – Nhật : 事を行う日を選んで決めること

Nghĩa tiếng Việt : ngày tiến hành, diễn ra

Ví dụ :

結婚式の日取りを決める: quyết định ngày tiến hành lễ cưới

568 . 日向(ひなた)

Từ điển Nhật – Nhật : 日光の当たっている場所

Nghĩa tiếng Việt : nơi có ánh nắng chiếu vào

Ví dụ :

布団を 日向 に 干す:Phơi chăn dưới nắng

569 . 罅(ひび)

Từ điển Nhật – Nhật : 陶器・ガラス・骨などにできる、細かい割れ目

Nghĩa tiếng Việt : vết nứt

Ví dụ :

壁の罅:vết nước của tường

570 . 冷やかす(ひやかす)

Từ điển Nhật – Nhật : 相手が困ったり恥ずかしがったりするような言葉をかけてからかう

Nghĩa tiếng Việt : trêu chọc

Ví dụ :

仲がいいのを冷やかす: trêu chọc mối quan hệ thân thiết

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 57. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *